Đối đầu FK Epitsentr Dunayivtsi vs Khust City, 21h00 ngày 25/8
Kết quả FK Epitsentr Dunayivtsi vs Khust City
Đối đầu FK Epitsentr Dunayivtsi vs Khust City
Phong độ FK Epitsentr Dunayivtsi gần đây
Phong độ Khust City gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: FK Epitsentr Dunayivtsi vs Khust City
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/8/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Epitsentr Dunayivtsi vs Khust City trước đây
-
07/10/2023FK Epitsentr Dunayivtsi3 - 1Khust City1 - 1W
-
06/08/2023Khust City0 - 1FK Epitsentr Dunayivtsi0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FK Epitsentr Dunayivtsi vs Khust City
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Epitsentr Dunayivtsi vs Khust City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Epitsentr Dunayivtsi vs Khust City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Epitsentr Dunayivtsi vs Khust City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Epitsentr Dunayivtsi (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FK Epitsentr Dunayivtsi (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Epitsentr Dunayivtsi thắng
Bại: là số trận FK Epitsentr Dunayivtsi thua
Thắng: là số trận FK Epitsentr Dunayivtsi thắng
Bại: là số trận FK Epitsentr Dunayivtsi thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Epitsentr Dunayivtsi và Khust City trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Poltava | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 6 | T T |
2 | FC Victoria Mykolaivka | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
3 | FK Yarud Mariupol | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | Metalurh Zaporizhya | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
5 | UCSA | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
6 | Kremin Kremenchuk | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
7 | Metalist 1925 Kharkiv | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
8 | Kudrivka | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | B H |
9 | Dinaz Vyshgorod | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | -3 | 1 | H B |
Cập nhật: