Đối đầu FK Yarud Mariupol vs Metalurh Zaporizhya, 17h00 ngày 06/9
Kết quả FK Yarud Mariupol vs Metalurh Zaporizhya
Đối đầu FK Yarud Mariupol vs Metalurh Zaporizhya
Phong độ FK Yarud Mariupol gần đây
Phong độ Metalurh Zaporizhya gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: FK Yarud Mariupol vs Metalurh Zaporizhya
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/9/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Yarud Mariupol vs Metalurh Zaporizhya trước đây
-
19/11/2023Metalurh Zaporizhya0 - 0FK Yarud Mariupol0 - 0D
-
17/09/2023FK Yarud Mariupol2 - 2Metalurh Zaporizhya1 - 1D
-
06/10/2021FK Yarud Mariupol1 - 3Metalurh Zaporizhya0 - 3L
-
19/04/2021Metalurh Zaporizhya2 - 1FK Yarud Mariupol1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Yarud Mariupol vs Metalurh Zaporizhya
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Yarud Mariupol vs Metalurh Zaporizhya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Yarud Mariupol vs Metalurh Zaporizhya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 2 | 0 | 2 | 0 |
Hạng 3 Ukraine | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Yarud Mariupol vs Metalurh Zaporizhya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Yarud Mariupol (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
FK Yarud Mariupol (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Yarud Mariupol thắng
Bại: là số trận FK Yarud Mariupol thua
Thắng: là số trận FK Yarud Mariupol thắng
Bại: là số trận FK Yarud Mariupol thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Yarud Mariupol và Metalurh Zaporizhya trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Poltava | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 | T T H |
2 | UCSA | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | T B T H |
3 | FC Victoria Mykolaivka | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
4 | FK Yarud Mariupol | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 6 | T B T |
5 | Kudrivka | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 4 | B H T B |
6 | Metalurh Zaporizhya | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 4 | T B B H |
7 | Metalist 1925 Kharkiv | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 2 | B H H |
8 | Kremin Kremenchuk | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
9 | Dinaz Vyshgorod | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 7 | -6 | 1 | H B B |
Cập nhật: