Đối đầu SC Poltava vs FK Yarud Mariupol, 17h00 ngày 22/9
Kết quả SC Poltava vs FK Yarud Mariupol
Đối đầu SC Poltava vs FK Yarud Mariupol
Phong độ SC Poltava gần đây
Phong độ FK Yarud Mariupol gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: SC Poltava vs FK Yarud Mariupol
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/9/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Poltava vs FK Yarud Mariupol trước đây
-
16/10/2023SC Poltava0 - 2FK Yarud Mariupol0 - 0L
-
11/08/2023FK Yarud Mariupol1 - 1SC Poltava0 - 0D
-
13/05/2023SC Poltava0 - 4FK Yarud Mariupol0 - 1L
-
15/04/2023FK Yarud Mariupol2 - 4SC Poltava1 - 1W
-
21/11/2021FK Yarud Mariupol0 - 1SC Poltava0 - 0W
-
14/08/2021SC Poltava0 - 0FK Yarud Mariupol0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu SC Poltava vs FK Yarud Mariupol
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Poltava vs FK Yarud Mariupol: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Poltava vs FK Yarud Mariupol: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 4 | 1 | 1 | 2 |
Hạng 3 Ukraine | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Poltava vs FK Yarud Mariupol: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Poltava (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
SC Poltava (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Poltava thắng
Bại: là số trận SC Poltava thua
Thắng: là số trận SC Poltava thắng
Bại: là số trận SC Poltava thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Poltava và FK Yarud Mariupol trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Poltava | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 3 | 8 | 14 | T T H T H T |
2 | UCSA | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 5 | 10 | 13 | T B T H T T |
3 | FC Victoria Mykolaivka | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 4 | 5 | 9 | T T B T B |
4 | Metalist 1925 Kharkiv | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | B H H H T T |
5 | Kudrivka | 7 | 2 | 3 | 2 | 5 | 4 | 1 | 9 | H T B T H H |
6 | FK Yarud Mariupol | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 | T B T H B H |
7 | Metalurh Zaporizhya | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 9 | -5 | 5 | T B B H H B |
8 | Kremin Kremenchuk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 | B H B B B T |
9 | Dinaz Vyshgorod | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 15 | -12 | 2 | H B B H B B |
Cập nhật: