Đối đầu Khust City vs Metalurh Zaporizhya, 16h30 ngày 28/4
Kết quả Khust City vs Metalurh Zaporizhya
Đối đầu Khust City vs Metalurh Zaporizhya
Phong độ Khust City gần đây
Phong độ Metalurh Zaporizhya gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: Khust City vs Metalurh Zaporizhya
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Khust City vs Metalurh Zaporizhya trước đây
-
23/03/2024Metalurh Zaporizhya1 - 4Khust City1 - 1W
-
15/07/2023Khust City1 - 4Metalurh Zaporizhya0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Khust City vs Metalurh Zaporizhya
- Thống kê lịch sử đối đầu Khust City vs Metalurh Zaporizhya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khust City vs Metalurh Zaporizhya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khust City vs Metalurh Zaporizhya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khust City (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khust City (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Khust City thắng
Bại: là số trận Khust City thua
Thắng: là số trận Khust City thắng
Bại: là số trận Khust City thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Khust City và Metalurh Zaporizhya trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Podillya Khmelnytskyi | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 7 | 5 | 27 | H T H T H T |
2 | FC Bukovyna chernivtsi | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 2 | 10 | 25 | T T H H T B |
3 | Khust City | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 22 | T T T T B |
4 | Dinaz Vyshgorod | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 21 | B T H B T T |
5 | Metalist Kharkiv | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 4 | 5 | 19 | H T H T B T |
6 | Kremin Kremenchuk | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 6 | -4 | 17 | H B H B H B |
7 | FC Chernigiv | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | -6 | 17 | H B B H T B |
8 | Nyva Ternopil | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 16 | T B T H H |
9 | Hirnyk-Sport | 5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 7 | -3 | 12 | B B H H H |
10 | Metalurh Zaporizhya | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 11 | B B B B B |
Cập nhật: