Đối đầu Zvyahel NV vs Khust City, 17h00 ngày 08/6
Kết quả Zvyahel NV vs Khust City
Đối đầu Zvyahel NV vs Khust City
Phong độ Zvyahel NV gần đây
Phong độ Khust City gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: Zvyahel NV vs Khust City
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/6/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zvyahel NV vs Khust City trước đây
-
01/06/2024Khust City1 - 1Zvyahel NV0 - 0D
-
15/03/2024Khust City0 - 2Zvyahel NV0 - 0W
-
21/05/2023Khust City2 - 2Zvyahel NV2 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Zvyahel NV vs Khust City
- Thống kê lịch sử đối đầu Zvyahel NV vs Khust City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zvyahel NV vs Khust City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 3 Ukraine | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zvyahel NV vs Khust City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zvyahel NV (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Zvyahel NV (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zvyahel NV thắng
Bại: là số trận Zvyahel NV thua
Thắng: là số trận Zvyahel NV thắng
Bại: là số trận Zvyahel NV thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zvyahel NV và Khust City trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Bukovyna chernivtsi | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 6 | 16 | 41 | T B T B T T |
2 | Podillya Khmelnytskyi | 10 | 5 | 4 | 1 | 18 | 9 | 9 | 39 | H T H T B T |
3 | Nyva Ternopil | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 10 | 4 | 36 | H T B T H H |
4 | Metalist Kharkiv | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 7 | 7 | 30 | B T T B H H |
5 | Dinaz Vyshgorod | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 10 | 6 | 30 | T T T B H T |
6 | Khust City | 10 | 6 | 0 | 4 | 19 | 16 | 3 | 29 | B T T B B B |
7 | Metalurh Zaporizhya | 10 | 1 | 0 | 9 | 4 | 30 | -26 | 28 | B B B B T B |
8 | Kremin Kremenchuk | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 8 | -2 | 25 | H B H T T H |
9 | FC Chernigiv | 10 | 2 | 4 | 4 | 14 | 22 | -8 | 23 | T B B T H H |
10 | Hirnyk-Sport | 10 | 1 | 3 | 6 | 8 | 17 | -9 | 23 | H B B T B B |
Cập nhật: