Đối đầu Kolos Kovalyovka vs Metalist 1925 Kharkiv, 19h30 ngày 07/4
Kết quả Kolos Kovalyovka vs Metalist 1925 Kharkiv
Đối đầu Kolos Kovalyovka vs Metalist 1925 Kharkiv
Phong độ Kolos Kovalyovka gần đây
Phong độ Metalist 1925 Kharkiv gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: Kolos Kovalyovka vs Metalist 1925 Kharkiv
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kolos Kovalyovka vs Metalist 1925 Kharkiv trước đây
-
24/09/2023Metalist 1925 Kharkiv0 - 0Kolos Kovalyovka0 - 0D
-
09/04/2023Kolos Kovalyovka3 - 0Metalist 1925 Kharkiv2 - 0W
-
30/09/2022Metalist 1925 Kharkiv2 - 0Kolos Kovalyovka2 - 0L
-
05/12/2021Metalist 1925 Kharkiv0 - 1Kolos Kovalyovka0 - 1W
-
31/07/2021Kolos Kovalyovka1 - 0Metalist 1925 Kharkiv0 - 0W
-
26/04/2019Metalist 1925 Kharkiv0 - 0Kolos Kovalyovka0 - 0D
-
22/09/2018Kolos Kovalyovka0 - 0Metalist 1925 Kharkiv0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Kolos Kovalyovka vs Metalist 1925 Kharkiv
- Thống kê lịch sử đối đầu Kolos Kovalyovka vs Metalist 1925 Kharkiv: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kolos Kovalyovka vs Metalist 1925 Kharkiv: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 5 | 3 | 1 | 1 |
Hạng 2 Ukraina | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kolos Kovalyovka vs Metalist 1925 Kharkiv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kolos Kovalyovka (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Kolos Kovalyovka (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kolos Kovalyovka thắng
Bại: là số trận Kolos Kovalyovka thua
Thắng: là số trận Kolos Kovalyovka thắng
Bại: là số trận Kolos Kovalyovka thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kolos Kovalyovka và Metalist 1925 Kharkiv trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk | 20 | 14 | 4 | 2 | 42 | 17 | 25 | 46 | T T T T T T |
2 | Kryvbas | 22 | 14 | 4 | 4 | 40 | 22 | 18 | 46 | H T B T T T |
3 | Dynamo Kyiv | 20 | 14 | 2 | 4 | 49 | 22 | 27 | 44 | T T H T T T |
4 | Dnipro-1 | 22 | 12 | 6 | 4 | 31 | 19 | 12 | 42 | H H T B H T |
5 | Rukh Vynnyky | 22 | 10 | 9 | 3 | 33 | 21 | 12 | 39 | H H T T T T |
6 | Polissya Zhytomyr | 22 | 9 | 6 | 7 | 27 | 21 | 6 | 33 | H H B B B B |
7 | FC Vorskla Poltava | 22 | 8 | 5 | 9 | 22 | 33 | -11 | 29 | H B T T B B |
8 | Chernomorets Odessa | 21 | 8 | 2 | 11 | 30 | 29 | 1 | 26 | T H B B B T |
9 | LNZ Lebedyn | 22 | 6 | 7 | 9 | 21 | 26 | -5 | 25 | B T H H B B |
10 | Kolos Kovalyovka | 21 | 5 | 9 | 7 | 15 | 17 | -2 | 24 | B T B B B B |
11 | PFC Oleksandria | 21 | 6 | 6 | 9 | 17 | 26 | -9 | 24 | T B H T T H |
12 | Zorya | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 25 | -5 | 22 | T H T B T B |
13 | Obolon Kiev | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 30 | -15 | 21 | H B B T B B |
14 | Veres | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 36 | -16 | 16 | B B H T B T |
15 | Metalist 1925 Kharkiv | 22 | 4 | 4 | 14 | 22 | 41 | -19 | 16 | B B B H B B |
16 | FC Mynai | 21 | 2 | 8 | 11 | 13 | 32 | -19 | 14 | H T B B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: