Đối đầu Kudrivka vs Kremin Kremenchuk, 21h00 ngày 06/9
Kết quả Kudrivka vs Kremin Kremenchuk
Đối đầu Kudrivka vs Kremin Kremenchuk
Phong độ Kudrivka gần đây
Phong độ Kremin Kremenchuk gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: Kudrivka vs Kremin Kremenchuk
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/9/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kudrivka vs Kremin Kremenchuk trước đây
-
02/08/2023Kudrivka3 - 0Kremin Kremenchuk1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kudrivka vs Kremin Kremenchuk
- Thống kê lịch sử đối đầu Kudrivka vs Kremin Kremenchuk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kudrivka vs Kremin Kremenchuk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Ukraine | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kudrivka vs Kremin Kremenchuk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kudrivka (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Kudrivka (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kudrivka thắng
Bại: là số trận Kudrivka thua
Thắng: là số trận Kudrivka thắng
Bại: là số trận Kudrivka thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kudrivka và Kremin Kremenchuk trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Poltava | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 | T T H |
2 | UCSA | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | T B T H |
3 | FC Victoria Mykolaivka | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
4 | FK Yarud Mariupol | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 6 | T B T |
5 | Kudrivka | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 4 | B H T B |
6 | Metalurh Zaporizhya | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 4 | T B B H |
7 | Metalist 1925 Kharkiv | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 2 | B H H |
8 | Kremin Kremenchuk | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
9 | Dinaz Vyshgorod | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 7 | -6 | 1 | H B B |
Cập nhật: