Đối đầu Nyva Ternopil vs Kremin Kremenchuk, 17h00 ngày 25/5
Kết quả Nyva Ternopil vs Kremin Kremenchuk
Đối đầu Nyva Ternopil vs Kremin Kremenchuk
Phong độ Nyva Ternopil gần đây
Phong độ Kremin Kremenchuk gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: Nyva Ternopil vs Kremin Kremenchuk
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nyva Ternopil vs Kremin Kremenchuk trước đây
-
21/04/2024Kremin Kremenchuk0 - 0Nyva Ternopil0 - 0D
-
22/05/2023Kremin Kremenchuk2 - 2Nyva Ternopil1 - 1D
-
22/04/2023Nyva Ternopil0 - 2Kremin Kremenchuk0 - 1L
-
27/11/2021Nyva Ternopil4 - 2Kremin Kremenchuk2 - 1W
-
23/08/2021Kremin Kremenchuk1 - 2Nyva Ternopil0 - 2W
-
07/05/2021Kremin Kremenchuk1 - 3Nyva Ternopil1 - 0W
-
31/10/2020Nyva Ternopil2 - 2Kremin Kremenchuk0 - 1D
-
07/08/2013Kremin Kremenchuk0 - 1Nyva Ternopil0 - 0W
-
23/09/2012Kremin Kremenchuk0 - 2Nyva Ternopil0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Nyva Ternopil vs Kremin Kremenchuk
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyva Ternopil vs Kremin Kremenchuk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyva Ternopil vs Kremin Kremenchuk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 7 | 3 | 3 | 1 |
Cúp Quốc Gia Ukraine | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyva Ternopil vs Kremin Kremenchuk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nyva Ternopil (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Nyva Ternopil (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nyva Ternopil thắng
Bại: là số trận Nyva Ternopil thua
Thắng: là số trận Nyva Ternopil thắng
Bại: là số trận Nyva Ternopil thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nyva Ternopil và Kremin Kremenchuk trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Bukovyna chernivtsi | 9 | 5 | 2 | 2 | 20 | 6 | 14 | 38 | H T B T B T |
2 | Podillya Khmelnytskyi | 9 | 4 | 4 | 1 | 16 | 9 | 7 | 36 | T H T H T B |
3 | Nyva Ternopil | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 35 | H H T B T H |
4 | Metalist Kharkiv | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 6 | 7 | 29 | T B T T B H |
5 | Metalurh Zaporizhya | 8 | 1 | 0 | 7 | 4 | 25 | -21 | 28 | B B B B B T |
6 | Dinaz Vyshgorod | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 27 | B T T T B H |
7 | Khust City | 8 | 5 | 0 | 3 | 15 | 9 | 6 | 26 | T T B T B B |
8 | Kremin Kremenchuk | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 7 | -2 | 24 | B H B H T T |
9 | Hirnyk-Sport | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 15 | -7 | 23 | H H B B T B |
10 | FC Chernigiv | 9 | 2 | 3 | 4 | 13 | 21 | -8 | 22 | H T B B T H |
Cập nhật: