Đối đầu SC Poltava vs Kudrivka, 17h00 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Ukraina 2024-2025: SC Poltava vs Kudrivka

  • SC Poltava
    Giải đấu: Hạng 2 Ukraina
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 02/11/2024 18:20
    Số phút bù giờ:
    Kudrivka

Lịch sử đối đầu SC Poltava vs Kudrivka trước đây

Thống kê thành tích đối đầu SC Poltava vs Kudrivka

- Thống kê lịch sử đối đầu SC Poltava vs Kudrivka: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu SC Poltava vs Kudrivka: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Ukraina 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu SC Poltava vs Kudrivka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
SC Poltava (sân nhà) 0 0 0 0
SC Poltava (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Poltava thắng
Bại: là số trận SC Poltava thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC PoltavaKudrivka trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SC Poltava 12 7 4 1 21 10 11 25 T T H B H T
2 Kudrivka 13 6 4 3 17 11 6 22 H T T T B T
3 Metalist 1925 Kharkiv 12 5 5 2 17 8 9 20 H B H T T T
4 FC Victoria Mykolaivka 12 5 4 3 17 8 9 19 H H H T T B
5 UCSA 11 5 3 3 22 14 8 18 T T H B H B
6 FK Yarud Mariupol 11 4 3 4 14 15 -1 15 H B T H T B
7 Metalurh Zaporizhya 13 3 4 6 10 18 -8 13 B H B H T T
8 Dinaz Vyshgorod 13 2 4 7 9 23 -14 10 T H B T B B
9 Kremin Kremenchuk 11 1 1 9 6 26 -20 4 T B B B B B

Cập nhật: