Đối đầu Metalist 1925 Kharkiv vs Metalurh Zaporizhya, 19h00 ngày 04/11
Kết quả Metalist 1925 Kharkiv vs Metalurh Zaporizhya
Đối đầu Metalist 1925 Kharkiv vs Metalurh Zaporizhya
Phong độ Metalist 1925 Kharkiv gần đây
Phong độ Metalurh Zaporizhya gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: Metalist 1925 Kharkiv vs Metalurh Zaporizhya
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Metalist 1925 Kharkiv vs Metalurh Zaporizhya trước đây
-
12/09/2024Metalurh Zaporizhya1 - 2Metalist 1925 Kharkiv0 - 1W
-
24/06/2020Metalist 1925 Kharkiv2 - 0Metalurh Zaporizhya1 - 0W
-
23/08/2019Metalurh Zaporizhya1 - 4Metalist 1925 Kharkiv1 - 2W
-
29/09/2017Metalurh Zaporizhya0 - 5Metalist 1925 Kharkiv0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Metalist 1925 Kharkiv vs Metalurh Zaporizhya
- Thống kê lịch sử đối đầu Metalist 1925 Kharkiv vs Metalurh Zaporizhya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metalist 1925 Kharkiv vs Metalurh Zaporizhya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 3 | 3 | 0 | 0 |
Hạng 3 Ukraine | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metalist 1925 Kharkiv vs Metalurh Zaporizhya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metalist 1925 Kharkiv (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Metalist 1925 Kharkiv (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metalist 1925 Kharkiv thắng
Bại: là số trận Metalist 1925 Kharkiv thua
Thắng: là số trận Metalist 1925 Kharkiv thắng
Bại: là số trận Metalist 1925 Kharkiv thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Metalist 1925 Kharkiv và Metalurh Zaporizhya trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Poltava | 13 | 7 | 4 | 2 | 22 | 12 | 10 | 25 | T H B H T B |
2 | Kudrivka | 14 | 7 | 4 | 3 | 19 | 12 | 7 | 25 | T T T B T T |
3 | Metalist 1925 Kharkiv | 12 | 5 | 5 | 2 | 17 | 8 | 9 | 20 | H B H T T T |
4 | FC Victoria Mykolaivka | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 9 | 8 | 19 | H H T T B B |
5 | UCSA | 11 | 5 | 3 | 3 | 22 | 14 | 8 | 18 | T T H B H B |
6 | FK Yarud Mariupol | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 18 | B T H T B T |
7 | Metalurh Zaporizhya | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 18 | -8 | 13 | B H B H T T |
8 | Dinaz Vyshgorod | 13 | 2 | 4 | 7 | 9 | 23 | -14 | 10 | T H B T B B |
9 | Kremin Kremenchuk | 11 | 1 | 1 | 9 | 6 | 26 | -20 | 4 | T B B B B B |
Cập nhật: