Đối đầu Nyva Ternopil vs Metalist Kharkiv, 21h00 ngày 25/8
Kết quả Nyva Ternopil vs Metalist Kharkiv
Đối đầu Nyva Ternopil vs Metalist Kharkiv
Phong độ Nyva Ternopil gần đây
Phong độ Metalist Kharkiv gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: Nyva Ternopil vs Metalist Kharkiv
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nyva Ternopil vs Metalist Kharkiv trước đây
-
22/10/2023Metalist Kharkiv0 - 0Nyva Ternopil0 - 0D
-
20/08/2023Nyva Ternopil0 - 1Metalist Kharkiv0 - 0L
-
02/10/2021Metalist Kharkiv2 - 1Nyva Ternopil2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Nyva Ternopil vs Metalist Kharkiv
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyva Ternopil vs Metalist Kharkiv: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyva Ternopil vs Metalist Kharkiv: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyva Ternopil vs Metalist Kharkiv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nyva Ternopil (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Nyva Ternopil (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nyva Ternopil thắng
Bại: là số trận Nyva Ternopil thua
Thắng: là số trận Nyva Ternopil thắng
Bại: là số trận Nyva Ternopil thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nyva Ternopil và Metalist Kharkiv trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Poltava | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 6 | T T |
2 | FC Victoria Mykolaivka | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
3 | FK Yarud Mariupol | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | Metalurh Zaporizhya | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
5 | UCSA | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
6 | Kremin Kremenchuk | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
7 | Metalist 1925 Kharkiv | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
8 | Kudrivka | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | B H |
9 | Dinaz Vyshgorod | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | -3 | 1 | H B |
Cập nhật: