Đối đầu Metalurh Zaporizhya vs SC Poltava, 21h00 ngày 31/8
Kết quả Metalurh Zaporizhya vs SC Poltava
Đối đầu Metalurh Zaporizhya vs SC Poltava
Phong độ Metalurh Zaporizhya gần đây
Phong độ SC Poltava gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: Metalurh Zaporizhya vs SC Poltava
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/8/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Metalurh Zaporizhya vs SC Poltava trước đây
-
22/10/2023Metalurh Zaporizhya3 - 1SC Poltava2 - 1W
-
19/08/2023SC Poltava1 - 2Metalurh Zaporizhya0 - 0W
-
29/10/2022Metalurh Zaporizhya1 - 1SC Poltava1 - 1D
-
09/09/2022SC Poltava1 - 2Metalurh Zaporizhya0 - 0W
-
01/10/2021Metalurh Zaporizhya1 - 0SC Poltava1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Metalurh Zaporizhya vs SC Poltava
- Thống kê lịch sử đối đầu Metalurh Zaporizhya vs SC Poltava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metalurh Zaporizhya vs SC Poltava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 4 | 3 | 1 | 0 |
Hạng 3 Ukraine | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metalurh Zaporizhya vs SC Poltava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metalurh Zaporizhya (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Metalurh Zaporizhya (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metalurh Zaporizhya thắng
Bại: là số trận Metalurh Zaporizhya thua
Thắng: là số trận Metalurh Zaporizhya thắng
Bại: là số trận Metalurh Zaporizhya thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Metalurh Zaporizhya và SC Poltava trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Poltava | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 6 | T T |
2 | UCSA | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | T B T |
3 | Kudrivka | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 4 | B H T |
4 | FC Victoria Mykolaivka | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
5 | FK Yarud Mariupol | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
6 | Metalurh Zaporizhya | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | T B B |
7 | Kremin Kremenchuk | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
8 | Metalist 1925 Kharkiv | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
9 | Dinaz Vyshgorod | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | -3 | 1 | H B |
Cập nhật: