Đối đầu Obolon Kiev vs Rukh Vynnyky, 19h30 ngày 11/5
Kết quả Obolon Kiev vs Rukh Vynnyky
Đối đầu Obolon Kiev vs Rukh Vynnyky
Phong độ Obolon Kiev gần đây
Phong độ Rukh Vynnyky gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: Obolon Kiev vs Rukh Vynnyky
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Obolon Kiev vs Rukh Vynnyky trước đây
-
07/11/2023Rukh Vynnyky2 - 2Obolon Kiev1 - 1D
-
20/07/2020Obolon Kiev0 - 0Rukh Vynnyky0 - 0D
-
21/09/2019Rukh Vynnyky0 - 1Obolon Kiev0 - 1W
-
11/11/2018Rukh Vynnyky0 - 3Obolon Kiev0 - 1W
-
29/07/2018Obolon Kiev0 - 0Rukh Vynnyky0 - 0D
-
23/04/2018Obolon Kiev0 - 1Rukh Vynnyky0 - 0L
-
16/09/2017Rukh Vynnyky1 - 0Obolon Kiev0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Obolon Kiev vs Rukh Vynnyky
- Thống kê lịch sử đối đầu Obolon Kiev vs Rukh Vynnyky: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Obolon Kiev vs Rukh Vynnyky: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Ukraina | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Obolon Kiev vs Rukh Vynnyky: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Obolon Kiev (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Obolon Kiev (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Obolon Kiev thắng
Bại: là số trận Obolon Kiev thua
Thắng: là số trận Obolon Kiev thắng
Bại: là số trận Obolon Kiev thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Obolon Kiev và Rukh Vynnyky trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk | 27 | 21 | 4 | 2 | 61 | 21 | 40 | 67 | T T T T T T |
2 | Dynamo Kyiv | 27 | 20 | 3 | 4 | 67 | 25 | 42 | 63 | T T T T T T |
3 | Kryvbas | 27 | 16 | 6 | 5 | 47 | 26 | 21 | 54 | T H H T T B |
4 | Dnipro-1 | 27 | 13 | 9 | 5 | 37 | 25 | 12 | 48 | T H H H B T |
5 | Rukh Vynnyky | 27 | 11 | 12 | 4 | 41 | 29 | 12 | 45 | T B H H T H |
6 | Polissya Zhytomyr | 27 | 12 | 7 | 8 | 33 | 27 | 6 | 43 | B T T B T H |
7 | LNZ Lebedyn | 27 | 8 | 8 | 11 | 25 | 32 | -7 | 32 | B H T T B B |
8 | Zorya | 27 | 7 | 10 | 10 | 27 | 33 | -6 | 31 | T B B H H T |
9 | FC Vorskla Poltava | 27 | 8 | 6 | 13 | 25 | 41 | -16 | 30 | B H B B B B |
10 | Kolos Kovalyovka | 27 | 6 | 11 | 10 | 18 | 25 | -7 | 29 | H B T H B B |
11 | Chernomorets Odessa | 27 | 9 | 2 | 16 | 35 | 43 | -8 | 29 | T B B B B B |
12 | PFC Oleksandria | 27 | 6 | 9 | 12 | 24 | 36 | -12 | 27 | B B H B H H |
13 | Obolon Kiev | 27 | 5 | 10 | 12 | 17 | 35 | -18 | 25 | B H H H H T |
14 | Veres | 27 | 5 | 8 | 14 | 26 | 42 | -16 | 23 | T B H B B T |
15 | Metalist 1925 Kharkiv | 27 | 5 | 7 | 15 | 28 | 49 | -21 | 22 | B H H H B T |
16 | FC Mynai | 27 | 3 | 10 | 14 | 21 | 43 | -22 | 19 | B H B H T B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: