Đối đầu FC Karpaty Lviv vs Polissya Zhytomyr, 22h00 ngày 28/9
Kết quả FC Karpaty Lviv vs Polissya Zhytomyr
Đối đầu FC Karpaty Lviv vs Polissya Zhytomyr
Phong độ FC Karpaty Lviv gần đây
Phong độ Polissya Zhytomyr gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: FC Karpaty Lviv vs Polissya Zhytomyr
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Karpaty Lviv vs Polissya Zhytomyr trước đây
-
27/11/2022FC Karpaty Lviv1 - 2Polissya Zhytomyr0 - 1L
-
07/10/2022Polissya Zhytomyr2 - 0FC Karpaty Lviv1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Karpaty Lviv vs Polissya Zhytomyr
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Karpaty Lviv vs Polissya Zhytomyr: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Karpaty Lviv vs Polissya Zhytomyr: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Karpaty Lviv vs Polissya Zhytomyr: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Karpaty Lviv (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
FC Karpaty Lviv (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Karpaty Lviv thắng
Bại: là số trận FC Karpaty Lviv thua
Thắng: là số trận FC Karpaty Lviv thắng
Bại: là số trận FC Karpaty Lviv thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Karpaty Lviv và Polissya Zhytomyr trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 3 | 8 | 16 | T T T T T H |
2 | PFC Oleksandria | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 5 | 7 | 16 | T T T T H T |
3 | Polissya Zhytomyr | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 4 | 9 | 14 | T H T T T H |
4 | FC Shakhtar Donetsk | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 7 | 11 | 12 | T B T B T T |
5 | Rukh Vynnyky | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 3 | 10 | 11 | T B T T H H |
6 | LNZ Lebedyn | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 11 | B T T B H H |
7 | Kryvbas | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 11 | T B T H T H |
8 | FC Vorskla Poltava | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 10 | -2 | 9 | T T H H B H |
9 | Zorya | 7 | 3 | 0 | 4 | 6 | 9 | -3 | 9 | T B B T B B |
10 | FC Karpaty Lviv | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 8 | T B B H B T |
11 | Kolos Kovalyovka | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 7 | -2 | 6 | H B B B H T |
12 | FC Livyi Bereh | 7 | 2 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 6 | B B T T B B |
13 | Chernomorets Odessa | 7 | 2 | 0 | 5 | 3 | 8 | -5 | 6 | B T B B T B |
14 | Veres | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 5 | B B T B B H |
15 | FC Inhulets Petrove | 7 | 0 | 4 | 3 | 5 | 12 | -7 | 4 | H H H B B H |
16 | Obolon Kiev | 7 | 0 | 2 | 5 | 2 | 18 | -16 | 2 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: