Đối đầu Zorya vs Rukh Vynnyky, 18h00 ngày 04/12
Kết quả Zorya vs Rukh Vynnyky
Nhận định Zorya Luhansk vs Rukh Lviv, vòng 16 VĐQG Ukraine 18h00 ngày 4/12/2023
Đối đầu Zorya vs Rukh Vynnyky
Phong độ Zorya gần đây
Phong độ Rukh Vynnyky gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: Zorya vs Rukh Vynnyky
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/12/2023 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zorya vs Rukh Vynnyky trước đây
-
29/07/2023Rukh Vynnyky2 - 1Zorya0 - 1L
-
02/04/2023Zorya3 - 0Rukh Vynnyky1 - 0W
-
09/09/2022Rukh Vynnyky3 - 1Zorya1 - 0L
-
11/09/2021Rukh Vynnyky1 - 1Zorya1 - 0D
-
03/04/2021Rukh Vynnyky0 - 2Zorya0 - 1W
-
26/10/2020Zorya4 - 0Rukh Vynnyky0 - 0W
-
28/10/2021Rukh Vynnyky0 - 0Zorya0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Zorya vs Rukh Vynnyky
- Thống kê lịch sử đối đầu Zorya vs Rukh Vynnyky: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zorya vs Rukh Vynnyky: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 6 | 3 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Ukraine | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zorya vs Rukh Vynnyky: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zorya (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Zorya (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zorya thắng
Bại: là số trận Zorya thua
Thắng: là số trận Zorya thắng
Bại: là số trận Zorya thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zorya và Rukh Vynnyky trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kryvbas | 16 | 10 | 3 | 3 | 29 | 15 | 14 | 33 | T T H B T T |
2 | Dnipro-1 | 16 | 10 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 33 | B T T T T B |
3 | Polissya Zhytomyr | 16 | 9 | 4 | 3 | 23 | 11 | 12 | 31 | T T H T H H |
4 | FC Shakhtar Donetsk | 13 | 7 | 4 | 2 | 22 | 13 | 9 | 25 | H B T T B H |
5 | Rukh Vynnyky | 15 | 6 | 6 | 3 | 24 | 18 | 6 | 24 | T H B H T B |
6 | Dynamo Kyiv | 12 | 7 | 1 | 4 | 27 | 16 | 11 | 22 | B B H B T T |
7 | FC Vorskla Poltava | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 24 | -7 | 22 | B H H T H T |
8 | Kolos Kovalyovka | 15 | 4 | 9 | 2 | 11 | 9 | 2 | 21 | H T H H T H |
9 | Chernomorets Odessa | 14 | 6 | 1 | 7 | 23 | 21 | 2 | 19 | H B T B B B |
10 | LNZ Lebedyn | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 17 | -3 | 17 | H B T H T H |
11 | Metalist 1925 Kharkiv | 14 | 4 | 3 | 7 | 15 | 19 | -4 | 15 | B B H T B B |
12 | Obolon Kiev | 15 | 3 | 5 | 7 | 10 | 20 | -10 | 14 | T B B H B H |
13 | PFC Oleksandria | 15 | 3 | 4 | 8 | 9 | 20 | -11 | 13 | H B H B T B |
14 | Veres | 15 | 2 | 6 | 7 | 15 | 24 | -9 | 12 | B H H B T H |
15 | Zorya | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 17 | -4 | 10 | B H T B H B |
16 | FC Mynai | 15 | 0 | 6 | 9 | 6 | 24 | -18 | 6 | H B H H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: