Đối đầu Obolon Kiev vs Zorya, 19h30 ngày 30/8
Kết quả Obolon Kiev vs Zorya
Nhận định Obolon Kyiv vs Zorya Luhansk, 19h30 ngày 30/8
Đối đầu Obolon Kiev vs Zorya
Phong độ Obolon Kiev gần đây
Phong độ Zorya gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: Obolon Kiev vs Zorya
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/8/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Obolon Kiev vs Zorya trước đây
-
28/04/2024Zorya0 - 0Obolon Kiev0 - 0D
-
20/10/2023Obolon Kiev2 - 4Zorya2 - 2L
-
03/12/2011Zorya1 - 2Obolon Kiev1 - 0W
-
29/07/2011Obolon Kiev0 - 0Zorya0 - 0D
-
19/03/2011Zorya1 - 0Obolon Kiev0 - 0L
-
20/08/2010Obolon Kiev1 - 0Zorya1 - 0W
-
12/12/2009Zorya2 - 0Obolon Kiev1 - 0L
-
26/07/2009Obolon Kiev3 - 0Zorya0 - 0W
-
23/03/2024Obolon Kiev1 - 2Zorya0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Obolon Kiev vs Zorya
- Thống kê lịch sử đối đầu Obolon Kiev vs Zorya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Obolon Kiev vs Zorya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 8 | 3 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Obolon Kiev vs Zorya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Obolon Kiev (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Obolon Kiev (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Obolon Kiev thắng
Bại: là số trận Obolon Kiev thua
Thắng: là số trận Obolon Kiev thắng
Bại: là số trận Obolon Kiev thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Obolon Kiev và Zorya trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFC Oleksandria | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 4 | 4 | 9 | T T T |
2 | LNZ Lebedyn | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 9 | T B T T |
3 | Polissya Zhytomyr | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 | T H T |
4 | Kryvbas | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | T B T H |
5 | Rukh Vynnyky | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 6 | T B T |
6 | FC Shakhtar Donetsk | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 5 | 4 | 6 | T B T B |
7 | Dynamo Kyiv | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
8 | FC Vorskla Poltava | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | B T T |
9 | Zorya | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | T T B B |
10 | FC Karpaty Lviv | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 4 | H T B B |
11 | Veres | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 | H B B T |
12 | FC Inhulets Petrove | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B H H H |
13 | Chernomorets Odessa | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 3 | -2 | 3 | B B T B |
14 | FC Livyi Bereh | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 3 | B B B T |
15 | Kolos Kovalyovka | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 | -2 | 2 | H H B B |
16 | Obolon Kiev | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 12 | -10 | 1 | H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: