Kết quả FC Livyi Bereh U21 vs PFC Oleksandria U21, 19h00 ngày 28/03
Kết quả FC Livyi Bereh U21 vs PFC Oleksandria U21
Đối đầu FC Livyi Bereh U21 vs PFC Oleksandria U21
Phong độ FC Livyi Bereh U21 gần đây
Phong độ PFC Oleksandria U21 gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 28/03/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 3.5
0.82U 3.5
0.811
2.75X
3.352
2.11Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Livyi Bereh U21 vs PFC Oleksandria U21
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ukraine U21 2024-2025 » vòng 22
-
FC Livyi Bereh U21 vs PFC Oleksandria U21: Diễn biến chính
-
58'0-1
Omelchenko V.
- BXH VĐQG Ukraine U21
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Livyi Bereh U21 vs PFC Oleksandria U21: Số liệu thống kê
-
FC Livyi Bereh U21PFC Oleksandria U21
BXH VĐQG Ukraine U21 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 21 | 18 | 3 | 0 | 64 | 14 | 50 | 57 | T H T H H T |
2 | Dinamo KyivU21 | 21 | 18 | 2 | 1 | 73 | 8 | 65 | 56 | T T T T T T |
3 | Kolos Kovalivka U21 | 22 | 14 | 6 | 2 | 53 | 21 | 32 | 48 | T T T T H T |
4 | Karpaty U21 | 22 | 13 | 5 | 4 | 52 | 22 | 30 | 44 | T B T H H H |
5 | Rukh Vynnyky U21 | 22 | 10 | 4 | 8 | 39 | 33 | 6 | 34 | T T T B T B |
6 | Polissya Zhytomyr U21 | 22 | 8 | 9 | 5 | 42 | 24 | 18 | 33 | B H H T H T |
7 | Veres Rivne U21 | 22 | 9 | 5 | 8 | 30 | 28 | 2 | 32 | B T B T H T |
8 | Zorya U21 | 21 | 8 | 4 | 9 | 45 | 44 | 1 | 28 | H T H B B B |
9 | PFC Oleksandria U21 | 22 | 7 | 6 | 9 | 36 | 44 | -8 | 27 | B H B B H T |
10 | Obolon Kiev U21 | 21 | 7 | 4 | 10 | 30 | 36 | -6 | 25 | B B H T H B |
11 | Kryvbas U21 | 22 | 5 | 7 | 10 | 31 | 44 | -13 | 22 | B B B H H T |
12 | FC Vorskla U21 | 22 | 5 | 7 | 10 | 16 | 33 | -17 | 22 | T B H B B B |
13 | FC Livyi Bereh U21 | 22 | 6 | 4 | 12 | 26 | 50 | -24 | 22 | B H T B H B |
14 | Inhulets Petrove U21 | 22 | 3 | 5 | 14 | 18 | 57 | -39 | 14 | B H T T B B |
15 | Chernomorets Odessa U21 | 22 | 3 | 2 | 17 | 21 | 48 | -27 | 11 | B B B B T H |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 22 | 2 | 3 | 17 | 11 | 81 | -70 | 9 | B B B H T B |