Kết quả FC Mynai vs Kolos Kovalyovka, 19h30 ngày 19/05
Kết quả FC Mynai vs Kolos Kovalyovka
Đối đầu FC Mynai vs Kolos Kovalyovka
Phong độ FC Mynai gần đây
Phong độ Kolos Kovalyovka gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/05/202419:30
-
FC Mynai 43Kolos Kovalyovka 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
1.04O 2.25
1.04U 2.25
0.801
2.50X
3.002
2.70Hiệp 1+0
1.11-0
0.76O 0.75
0.77U 0.75
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Mynai vs Kolos Kovalyovka
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ukraine 2023-2024 » vòng 29
-
FC Mynai vs Kolos Kovalyovka: Diễn biến chính
-
2'0-1Oleg Ilyin (Assist:Vladyslav Veleten)
-
36'Artur Remenyak (Assist:Vladyslav Semotiuk)1-1
-
47'Denys Ustymenko1-1
-
49'1-1Oleg Ilyin
-
56'Vladyslav Semotiuk1-1
-
58'1-2Andriy Tsurikov (Assist:Vladyslav Veleten)
-
67'Tymur Korablin2-2
-
69'Artur Remenyak2-2
-
71'2-2Dmytro Topalov
-
81'Vladyslav Vakula3-2
-
90'Oleksandr Kemkin3-2
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Mynai vs Kolos Kovalyovka: Số liệu thống kê
-
FC MynaiKolos Kovalyovka
-
3Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút1
-
-
17Sút Phạt16
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
15Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị2
-
-
1Cứu thua2
-
-
85Pha tấn công70
-
-
47Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Ukraine 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk | 30 | 22 | 5 | 3 | 63 | 24 | 39 | 71 | T T T T H B |
2 | Dynamo Kyiv | 30 | 22 | 3 | 5 | 72 | 28 | 44 | 69 | T T T B T T |
3 | Kryvbas | 30 | 17 | 6 | 7 | 51 | 30 | 21 | 57 | T T B B B T |
4 | Dnipro-1 | 30 | 14 | 10 | 6 | 40 | 27 | 13 | 52 | H B T B H T |
5 | Polissya Zhytomyr | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 30 | 9 | 50 | B T H T H T |
6 | Rukh Vynnyky | 30 | 12 | 13 | 5 | 44 | 31 | 13 | 49 | H T H H T B |
7 | LNZ Lebedyn | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 34 | -3 | 41 | T B B T T T |
8 | PFC Oleksandria | 30 | 8 | 10 | 12 | 30 | 38 | -8 | 34 | B H H T H T |
9 | FC Vorskla Poltava | 30 | 9 | 6 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B B B B T B |
10 | Zorya | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 37 | -8 | 32 | H H T H B B |
11 | Chernomorets Odessa | 30 | 10 | 2 | 18 | 38 | 47 | -9 | 32 | B B B T B B |
12 | Kolos Kovalyovka | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 32 | H B B B B T |
13 | Veres | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 46 | -15 | 28 | B B T H H T |
14 | Obolon Kiev | 30 | 5 | 11 | 14 | 18 | 41 | -23 | 26 | H H T H B B |
15 | FC Mynai | 30 | 5 | 10 | 15 | 27 | 50 | -23 | 25 | H T B T T B |
16 | Metalist 1925 Kharkiv | 30 | 5 | 8 | 17 | 32 | 57 | -25 | 23 | H B T B H B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation