Kết quả Metalist 1925 Kharkiv vs Dynamo Kyiv, 20h30 ngày 25/02
Kết quả Metalist 1925 Kharkiv vs Dynamo Kyiv
Đối đầu Metalist 1925 Kharkiv vs Dynamo Kyiv
Phong độ Metalist 1925 Kharkiv gần đây
Phong độ Dynamo Kyiv gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/02/202420:30
-
Dynamo Kyiv 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.98-1.25
0.86O 2.75
1.01U 2.75
0.811
6.00X
4.202
1.40Hiệp 1+0.5
0.95-0.5
0.91O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Metalist 1925 Kharkiv vs Dynamo Kyiv
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ukraine 2023-2024 » vòng 18
-
Metalist 1925 Kharkiv vs Dynamo Kyiv: Diễn biến chính
-
5'Denys Garmash (Assist:Andrii Boriachuk)1-0
-
17'Maryan Faryna1-0
-
30'Denys Garmash1-0
-
33'1-0Mykola Shaparenko
-
43'1-1Vladyslav Kabaev (Assist:Vladyslav Vanat)
-
45'Vadim Chervak1-1
-
62'1-2Vladyslav Vanat (Assist:Nazar Voloshyn)
-
69'1-3Vitaliy Buyalskyi
-
72'Raymond Frimpong Owusu (Assist:Dmytro Yusov)2-3
-
74'Andrii Boriachuk2-3
-
76'2-4Vladyslav Vanat
-
82'Raymond Frimpong Owusu2-4
-
83'Vladlen Yurchenko2-4
-
87'Igor Kurylo2-4
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Metalist 1925 Kharkiv vs Dynamo Kyiv: Số liệu thống kê
-
Metalist 1925 KharkivDynamo Kyiv
-
0Phạt góc13
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)10
-
-
7Thẻ vàng1
-
-
2Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn9
-
-
0Sút ra ngoài8
-
-
0Cản sút2
-
-
12Sút Phạt12
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị3
-
-
5Cứu thua0
-
-
69Pha tấn công104
-
-
18Tấn công nguy hiểm91
-
BXH VĐQG Ukraine 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk | 30 | 22 | 5 | 3 | 63 | 24 | 39 | 71 | T T T T H B |
2 | Dynamo Kyiv | 30 | 22 | 3 | 5 | 72 | 28 | 44 | 69 | T T T B T T |
3 | Kryvbas | 30 | 17 | 6 | 7 | 51 | 30 | 21 | 57 | T T B B B T |
4 | Dnipro-1 | 30 | 14 | 10 | 6 | 40 | 27 | 13 | 52 | H B T B H T |
5 | Polissya Zhytomyr | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 30 | 9 | 50 | B T H T H T |
6 | Rukh Vynnyky | 30 | 12 | 13 | 5 | 44 | 31 | 13 | 49 | H T H H T B |
7 | LNZ Lebedyn | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 34 | -3 | 41 | T B B T T T |
8 | PFC Oleksandria | 30 | 8 | 10 | 12 | 30 | 38 | -8 | 34 | B H H T H T |
9 | FC Vorskla Poltava | 30 | 9 | 6 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B B B B T B |
10 | Zorya | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 37 | -8 | 32 | H H T H B B |
11 | Chernomorets Odessa | 30 | 10 | 2 | 18 | 38 | 47 | -9 | 32 | B B B T B B |
12 | Kolos Kovalyovka | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 32 | H B B B B T |
13 | Veres | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 46 | -15 | 28 | B B T H H T |
14 | Obolon Kiev | 30 | 5 | 11 | 14 | 18 | 41 | -23 | 26 | H H T H B B |
15 | FC Mynai | 30 | 5 | 10 | 15 | 27 | 50 | -23 | 25 | H T B T T B |
16 | Metalist 1925 Kharkiv | 30 | 5 | 8 | 17 | 32 | 57 | -25 | 23 | H B T B H B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation