Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs LNZ Cherkasy, 19h30 ngày 06/10
Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs LNZ Cherkasy
Đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs LNZ Cherkasy
Phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây
Phong độ LNZ Cherkasy gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202419:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.96+1.5
0.88O 2.75
0.85U 2.75
0.971
1.40X
4.002
6.50Hiệp 1-0.5
0.91+0.5
0.95O 1.25
1.09U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Shakhtar Donetsk vs LNZ Cherkasy
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 9
-
FC Shakhtar Donetsk vs LNZ Cherkasy: Diễn biến chính
-
13'Georgiy Sudakov (Assist:Lassina Traore)1-0
-
26'Oleksandr Zubkov (Assist:Georgiy Sudakov)2-0
-
50'Georgiy Sudakov (Assist:Artem Bondarenko)3-0
-
53'Georgiy Sudakov (Assist:Newerton Martins da Silva)4-0
-
57'Georgiy Sudakov5-0
-
62'5-1
Shota Nonikashvili
-
62'Yukhym Konoplya5-1
-
88'5-1Francis Momoh
-
90'Marlon Gomes5-1
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Shakhtar Donetsk vs LNZ Cherkasy: Số liệu thống kê
-
FC Shakhtar DonetskLNZ Cherkasy
-
5Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút7
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
5Sút Phạt11
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
11Phạm lỗi5
-
-
2Việt vị0
-
-
0Cứu thua1
-
-
85Pha tấn công89
-
-
80Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 22 | 16 | 6 | 0 | 46 | 15 | 31 | 54 | T T H T H T |
2 | PFC Oleksandria | 22 | 15 | 5 | 2 | 34 | 16 | 18 | 50 | H T B T T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 21 | 13 | 5 | 3 | 48 | 16 | 32 | 44 | B T T H H T |
4 | Polissya Zhytomyr | 22 | 10 | 7 | 5 | 30 | 22 | 8 | 37 | T T H T B T |
5 | Kryvbas | 20 | 10 | 5 | 5 | 24 | 19 | 5 | 35 | T T B B H T |
6 | FC Karpaty Lviv | 22 | 9 | 5 | 8 | 27 | 23 | 4 | 32 | B B T H H T |
7 | Veres | 22 | 7 | 8 | 7 | 27 | 28 | -1 | 29 | B T T B T H |
8 | Zorya | 21 | 9 | 2 | 10 | 25 | 28 | -3 | 29 | T B T T H B |
9 | Rukh Vynnyky | 22 | 6 | 8 | 8 | 22 | 20 | 2 | 26 | B B B T B B |
10 | LNZ Lebedyn | 22 | 7 | 4 | 11 | 22 | 30 | -8 | 25 | H T B B T B |
11 | FC Livyi Bereh | 21 | 6 | 4 | 11 | 12 | 22 | -10 | 22 | T T B T T B |
12 | Kolos Kovalyovka | 22 | 4 | 9 | 9 | 16 | 19 | -3 | 21 | T B B B B T |
13 | FC Vorskla Poltava | 22 | 5 | 6 | 11 | 17 | 28 | -11 | 21 | B B H H T B |
14 | Obolon Kiev | 22 | 4 | 6 | 12 | 12 | 37 | -25 | 18 | T T H B B B |
15 | FC Inhulets Petrove | 21 | 3 | 7 | 11 | 15 | 33 | -18 | 16 | B B T B T H |
16 | Chernomorets Odessa | 22 | 4 | 3 | 15 | 14 | 35 | -21 | 15 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation