Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs Zorya, 20h30 ngày 10/11
Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs Zorya
Đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs Zorya
Phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây
Phong độ Zorya gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202420:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.85+1.5
0.95O 3.25
0.90U 3.25
0.901
1.22X
5.502
8.50Hiệp 1-0.75
0.98+0.75
0.90O 1.25
1.03U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Shakhtar Donetsk vs Zorya
-
Sân vận động: Donbass Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 13
-
FC Shakhtar Donetsk vs Zorya: Diễn biến chính
-
37'0-1
Oleksandr Yatsyk (Assist:Igor Gorbach)
-
40'0-1Petar Micin
-
52'Artem Bondarenko1-1
-
54'Kevin Santos Lopes de Macedo (Assist:Vinicius Tobias)2-1
-
79'2-1Kyrylo Dryshliuk
-
84'2-1Mladen Bartulovic
-
90'Anderson Jordan da Silva Cordeiro(OW)3-1
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Shakhtar Donetsk vs Zorya: Số liệu thống kê
-
FC Shakhtar DonetskZorya
-
9Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút1
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài0
-
-
14Sút Phạt8
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
5Phạm lỗi8
-
-
109Pha tấn công64
-
-
112Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 22 | 16 | 6 | 0 | 46 | 15 | 31 | 54 | T T H T H T |
2 | PFC Oleksandria | 22 | 15 | 5 | 2 | 34 | 16 | 18 | 50 | H T B T T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 21 | 13 | 5 | 3 | 48 | 16 | 32 | 44 | B T T H H T |
4 | Polissya Zhytomyr | 22 | 10 | 7 | 5 | 30 | 22 | 8 | 37 | T T H T B T |
5 | Kryvbas | 20 | 10 | 5 | 5 | 24 | 19 | 5 | 35 | T T B B H T |
6 | FC Karpaty Lviv | 22 | 9 | 5 | 8 | 27 | 23 | 4 | 32 | B B T H H T |
7 | Veres | 22 | 7 | 8 | 7 | 27 | 28 | -1 | 29 | B T T B T H |
8 | Zorya | 21 | 9 | 2 | 10 | 25 | 28 | -3 | 29 | T B T T H B |
9 | Rukh Vynnyky | 22 | 6 | 8 | 8 | 22 | 20 | 2 | 26 | B B B T B B |
10 | LNZ Lebedyn | 22 | 7 | 4 | 11 | 22 | 30 | -8 | 25 | H T B B T B |
11 | FC Livyi Bereh | 21 | 6 | 4 | 11 | 12 | 22 | -10 | 22 | T T B T T B |
12 | Kolos Kovalyovka | 22 | 4 | 9 | 9 | 16 | 19 | -3 | 21 | T B B B B T |
13 | FC Vorskla Poltava | 22 | 5 | 6 | 11 | 17 | 28 | -11 | 21 | B B H H T B |
14 | Obolon Kiev | 22 | 4 | 6 | 12 | 12 | 37 | -25 | 18 | T T H B B B |
15 | FC Inhulets Petrove | 21 | 3 | 7 | 11 | 15 | 33 | -18 | 16 | B B T B T H |
16 | Chernomorets Odessa | 22 | 4 | 3 | 15 | 14 | 35 | -21 | 15 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation