Kết quả FC Vorskla Poltava vs Dynamo Kyiv, 20h30 ngày 28/02
Kết quả FC Vorskla Poltava vs Dynamo Kyiv
Nhận định, Soi kèo Vorskla Poltava vs Dynamo Kyiv, 20h30 ngày 28/2
Đối đầu FC Vorskla Poltava vs Dynamo Kyiv
Phong độ FC Vorskla Poltava gần đây
Phong độ Dynamo Kyiv gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 28/02/202520:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.80-1.5
1.00O 2.5
0.80U 2.5
0.871
13.00X
5.802
1.22Hiệp 1+0.75
0.89-0.75
0.95O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Vorskla Poltava vs Dynamo Kyiv
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 19
-
FC Vorskla Poltava vs Dynamo Kyiv: Diễn biến chính
-
16'0-1
Vitaliy Buyalskyi (Assist:Maksym Dyachuk)
-
18'0-1Kostyantyn Vivcharenko
-
28'Milot Avdyli0-1
-
38'Artem Cheliadin0-1
-
52'Oleksandr Sklyar0-1
-
64'Oleksandr Sklyar (Assist:Illia Krupskyi)1-1
-
85'1-1Maksym Dyachuk
-
87'Ostrovskyi Vladyslav1-1
-
87'Anton Salabai1-1
-
90'Ostrovskyi Vladyslav1-1
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Vorskla Poltava vs Dynamo Kyiv: Số liệu thống kê
-
FC Vorskla PoltavaDynamo Kyiv
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
6Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
8Sút Phạt10
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
0Cứu thua3
-
-
88Pha tấn công65
-
-
42Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 19 | 14 | 5 | 0 | 40 | 12 | 28 | 47 | H H T T T H |
2 | PFC Oleksandria | 18 | 12 | 5 | 1 | 28 | 13 | 15 | 41 | H T H B H T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 17 | 11 | 3 | 3 | 42 | 15 | 27 | 36 | T T H T B T |
4 | Polissya Zhytomyr | 19 | 8 | 7 | 4 | 25 | 16 | 9 | 31 | B H B T T H |
5 | Kryvbas | 17 | 9 | 4 | 4 | 22 | 16 | 6 | 31 | H T T T T B |
6 | FC Karpaty Lviv | 19 | 8 | 3 | 8 | 23 | 23 | 0 | 27 | T B T B B T |
7 | Rukh Vynnyky | 18 | 5 | 8 | 5 | 21 | 15 | 6 | 23 | T H H T B B |
8 | Zorya | 17 | 7 | 1 | 9 | 19 | 22 | -3 | 22 | B B H T T B |
9 | Veres | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 24 | -4 | 22 | T H T B B T |
10 | LNZ Lebedyn | 19 | 6 | 4 | 9 | 19 | 27 | -8 | 22 | B B B H T B |
11 | Kolos Kovalyovka | 18 | 3 | 9 | 6 | 12 | 14 | -2 | 18 | H B H H T B |
12 | Obolon Kiev | 19 | 4 | 6 | 9 | 11 | 29 | -18 | 18 | B H H T T H |
13 | FC Vorskla Poltava | 19 | 4 | 5 | 10 | 16 | 27 | -11 | 17 | T B B B B H |
14 | FC Livyi Bereh | 18 | 4 | 4 | 10 | 9 | 21 | -12 | 16 | H B H T T B |
15 | Chernomorets Odessa | 18 | 4 | 3 | 11 | 13 | 26 | -13 | 15 | B B B B B T |
16 | FC Inhulets Petrove | 17 | 1 | 6 | 10 | 12 | 32 | -20 | 9 | B H B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation