Kết quả Kolos Kovalyovka vs FC Shakhtar Donetsk, 22h00 ngày 18/10
Kết quả Kolos Kovalyovka vs FC Shakhtar Donetsk
Nhận định, Soi kèo Kolos Kovalivka vs FC Shakhtar Donetsk, 22h00 ngày 18/10
Đối đầu Kolos Kovalyovka vs FC Shakhtar Donetsk
Phong độ Kolos Kovalyovka gần đây
Phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/10/202422:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.94-1.75
0.92O 3
0.76U 3
0.911
11.00X
6.002
1.20Hiệp 1+0.5
1.07-0.5
0.77O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kolos Kovalyovka vs FC Shakhtar Donetsk
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 10
-
Kolos Kovalyovka vs FC Shakhtar Donetsk: Diễn biến chính
-
22'Vladyslav Veleten0-0
-
29'Jovanny David Bolivar Alvarado0-0
-
36'0-0Mykola Matvyenko
-
43'0-0Artem Bondarenko
-
47'0-0Georgiy Sudakov
-
59'0-1Ilir Krasniqi(OW)
-
90'Diego Carioca0-1
-
90'Yukhym Konoplya Goal Disallowed0-1
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Kolos Kovalyovka vs FC Shakhtar Donetsk: Số liệu thống kê
-
Kolos KovalyovkaFC Shakhtar Donetsk
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
15Sút Phạt10
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
9Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua2
-
-
66Pha tấn công94
-
-
41Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 21 | 15 | 6 | 0 | 44 | 15 | 29 | 51 | T T T H T H |
2 | PFC Oleksandria | 21 | 14 | 5 | 2 | 33 | 16 | 17 | 47 | B H T B T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 20 | 12 | 5 | 3 | 46 | 16 | 30 | 41 | T B T T H H |
4 | Polissya Zhytomyr | 21 | 9 | 7 | 5 | 29 | 22 | 7 | 34 | B T T H T B |
5 | Kryvbas | 19 | 9 | 5 | 5 | 23 | 19 | 4 | 32 | T T T B B H |
6 | Zorya | 20 | 9 | 2 | 9 | 25 | 25 | 0 | 29 | T T B T T H |
7 | FC Karpaty Lviv | 21 | 8 | 5 | 8 | 23 | 23 | 0 | 29 | T B B T H H |
8 | Veres | 21 | 7 | 7 | 7 | 27 | 28 | -1 | 28 | B B T T B T |
9 | Rukh Vynnyky | 21 | 6 | 8 | 7 | 22 | 18 | 4 | 26 | T B B B T B |
10 | LNZ Lebedyn | 21 | 7 | 4 | 10 | 22 | 29 | -7 | 25 | B H T B B T |
11 | FC Livyi Bereh | 20 | 6 | 4 | 10 | 12 | 21 | -9 | 22 | H T T B T T |
12 | FC Vorskla Poltava | 21 | 5 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 21 | B B B H H T |
13 | Kolos Kovalyovka | 21 | 3 | 9 | 9 | 13 | 19 | -6 | 18 | H T B B B B |
14 | Obolon Kiev | 21 | 4 | 6 | 11 | 12 | 35 | -23 | 18 | H T T H B B |
15 | Chernomorets Odessa | 21 | 4 | 3 | 14 | 14 | 31 | -17 | 15 | B B T B B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 20 | 3 | 6 | 11 | 15 | 33 | -18 | 15 | T B B T B T |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation