Kết quả Kolos Kovalyovka vs Zorya, 19h30 ngày 23/09
Kết quả Kolos Kovalyovka vs Zorya
Nhận định, Soi kèo Kolos Kovalivka vs Zorya Luhansk, 19h30 ngày 23/9
Đối đầu Kolos Kovalyovka vs Zorya
Phong độ Kolos Kovalyovka gần đây
Phong độ Zorya gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/09/202419:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
0.96O 2
0.83U 2
0.991
2.96X
3.052
2.21Hiệp 1+0
1.17-0
0.67O 0.75
0.79U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kolos Kovalyovka vs Zorya
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 7
-
Kolos Kovalyovka vs Zorya: Diễn biến chính
-
23'0-0Kyrylo Dryshliuk
-
25'0-0Petar Micin
-
62'Maksym Tretyakov (Assist:Danylo Alefirenko)1-0
-
67'Valeriy Bondarenko1-0
-
69'Danylo Alefirenko1-0
-
90'1-0Igor Gorbach
-
90'Ivan Pakholyuk1-0
-
90'1-0Benito
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Kolos Kovalyovka vs Zorya: Số liệu thống kê
-
Kolos KovalyovkaZorya
-
4Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
12Sút Phạt12
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
14Phạm lỗi11
-
-
2Cứu thua7
-
-
85Pha tấn công95
-
-
49Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 21 | 15 | 6 | 0 | 44 | 15 | 29 | 51 | T T T H T H |
2 | PFC Oleksandria | 22 | 15 | 5 | 2 | 34 | 16 | 18 | 50 | H T B T T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 21 | 13 | 5 | 3 | 48 | 16 | 32 | 44 | B T T H H T |
4 | Polissya Zhytomyr | 22 | 10 | 7 | 5 | 30 | 22 | 8 | 37 | T T H T B T |
5 | Kryvbas | 19 | 9 | 5 | 5 | 23 | 19 | 4 | 32 | T T T B B H |
6 | Zorya | 20 | 9 | 2 | 9 | 25 | 25 | 0 | 29 | T T B T T H |
7 | FC Karpaty Lviv | 21 | 8 | 5 | 8 | 23 | 23 | 0 | 29 | T B B T H H |
8 | Veres | 22 | 7 | 8 | 7 | 27 | 28 | -1 | 29 | B T T B T H |
9 | Rukh Vynnyky | 21 | 6 | 8 | 7 | 22 | 18 | 4 | 26 | T B B B T B |
10 | LNZ Lebedyn | 22 | 7 | 4 | 11 | 22 | 30 | -8 | 25 | H T B B T B |
11 | FC Livyi Bereh | 21 | 6 | 4 | 11 | 12 | 22 | -10 | 22 | T T B T T B |
12 | FC Vorskla Poltava | 21 | 5 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 21 | B B B H H T |
13 | Kolos Kovalyovka | 21 | 3 | 9 | 9 | 13 | 19 | -6 | 18 | H T B B B B |
14 | Obolon Kiev | 22 | 4 | 6 | 12 | 12 | 37 | -25 | 18 | T T H B B B |
15 | FC Inhulets Petrove | 21 | 3 | 7 | 11 | 15 | 33 | -18 | 16 | B B T B T H |
16 | Chernomorets Odessa | 21 | 4 | 3 | 14 | 14 | 31 | -17 | 15 | B B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation