Kết quả Boston River vs Club Atletico Progreso, 03h30 ngày 17/10
Kết quả Boston River vs Club Atletico Progreso
Đối đầu Boston River vs Club Atletico Progreso
Phong độ Boston River gần đây
Phong độ Club Atletico Progreso gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/10/202403:30
-
Boston River 5 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.80O 2.25
0.74U 2.25
0.941
1.95X
3.302
3.50Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Boston River vs Club Atletico Progreso
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uruguay 2024 » vòng 8
-
Boston River vs Club Atletico Progreso: Diễn biến chính
-
24'0-0Gonzalo Gabriel Castillo Cabral
-
45'Carlos Ayrton Cougo Rivero0-0
-
46'Gianni Rodriguez
Carlos Ayrton Cougo Rivero0-0 -
59'Bruno Damiani0-0
-
61'Bruno Damiani Goal Disallowed0-0
-
65'0-0Agustin Moreira
Hugo Sequeira -
65'Franco Marcelo Perez Portillo
Gaston Alejandro Perez Conde0-0 -
69'0-0Martin Marta
-
78'Bruno Damiani1-0
-
78'1-0Rodrigo Izquierdo
Pablo Caballero -
78'1-0Jorge Omar Gonzalez Lima
Gonzalo Gabriel Castillo Cabral -
80'Bruno Damiani1-0
-
86'Yvo Nahuel Calleros Rebori
Agustin Amado1-0 -
87'1-0Gaston Colman
Gonzalo Barreto -
87'1-0Ignacio Nicolas Lemmo Gervasio
Martin Marta -
90'Martin Gonzalez
Leandro Suhr1-0 -
90'Juan Acosta
Juan Manuel Gutierrez Freire1-0 -
90'Juan Rodriguez1-0
-
90'Gianni Rodriguez1-0
-
Boston River vs Club Atletico Progreso: Đội hình chính và dự bị
-
Boston River4-4-21Santiago Ibraim Silva Azambuja15Carlos Ayrton Cougo Rivero5Juan Rodriguez2Leonard Costa17Emanuel Tomas Beltran Bardas10Agustin Amado29Gaston Alejandro Perez Conde8Mauricio Vera16Leandro Suhr9Bruno Damiani24Juan Manuel Gutierrez Freire19Hugo Sequeira21Gonzalo Barreto20Mario García8Adrian Colombino16Pablo Caballero29Nicolas Fernandez28Danilo Asconeguy2Nicolas Gomez18Gonzalo Gabriel Castillo Cabral3Martin Marta33Nahuel Suarez
- Đội hình dự bị
-
31Juan Acosta28Agustin Anello20Bruno Antunez32Yvo Nahuel Calleros Rebori25Felipe Chiappini30Martin Gonzalez26Facundo Munoa27Franco Marcelo Perez Portillo22Gianni Rodriguez18Gustavo VieraNahuel Albano 27Alles Gustavo 9Matias Castro 1Gaston Colman 11Jorge Omar Gonzalez Lima 22Rodrigo Izquierdo 4Ignacio Jimenez 17Ignacio Nicolas Lemmo Gervasio 10Mauro Martin 15Agustin Moreira 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH bóng đá Uruguay mới nhất
-
Boston River vs Club Atletico Progreso: Số liệu thống kê
-
Boston RiverClub Atletico Progreso
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
2Cứu thua3
-
-
109Pha tấn công82
-
-
53Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Uruguay 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |