Kết quả Racing Club Montevideo vs Nacional Montevideo, 06h30 ngày 09/11
Kết quả Racing Club Montevideo vs Nacional Montevideo
Đối đầu Racing Club Montevideo vs Nacional Montevideo
Phong độ Racing Club Montevideo gần đây
Phong độ Nacional Montevideo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202406:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.05-0.75
0.77O 2.5
0.76U 2.5
0.911
4.40X
3.602
1.61Hiệp 1+0.25
1.06-0.25
0.78O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing Club Montevideo vs Nacional Montevideo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Uruguay 2024 » vòng 11
-
Racing Club Montevideo vs Nacional Montevideo: Diễn biến chính
-
7'Lucas Guzman Rodriguez Cardoso0-0
-
Racing Club Montevideo vs Nacional Montevideo: Đội hình chính và dự bị
-
Racing Club Montevideo3-4-325Rodrigo Odriozola3Gaston Matías Bueno Sciutto2Hugo Magallanes4Guillermo Cotugno32Thiago Nahuel Espinosa Dovat21Lucas Guzman Rodriguez Cardoso7Jose Varela34Agustin Pereira18Agustin Alaniz9Dylan Nandin20Jonathan Matias Urretaviscaya da Luz, Ur29Federico Santander7Antonio Galeano70Nicolas Federico Lopez Alonso16Alexis Castro26Lucas Agustin Sanabria Magole8Christian Oliva14Leandro Lozano4Sebastian Coates Nion23Diego Polenta Musetti11Gabriel Alejandro Baez Corradi12Luis Mejia
- Đội hình dự bị
-
11Federico Andrada1Renzo Damian Bacchia Rodriguez15Mateo Caceres16Esteban Da Silva14Erik De Los Santos17Robinson Martin Ferreira Garcia8Luis Antonio Gorocito Resende29Alexander Hernandez5Monzon Lucas10Juan RiveroRuben Bentancourt 9Rodrigo Sebastian Chagas Diaz 33Exequiel Mereles 17Mauricio Pereyra 10Gonzalo Petit 24Jeremia Recoba 18Nicolas Rodriguez 77Ignacio Suarez 25Emiliano Velazquez 2Diego Martin Zabala Morales 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alvaro Gutierrez
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH bóng đá Uruguay mới nhất
-
Racing Club Montevideo vs Nacional Montevideo: Số liệu thống kê
-
Racing Club MontevideoNacional Montevideo
-
0Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
0Tổng cú sút6
-
-
0Sút ra ngoài6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
30Pha tấn công41
-
-
9Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Uruguay 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |