Đối đầu Rampla Juniors FC vs Boston River, 22h30 ngày 12/5
Kết quả Rampla Juniors FC vs Boston River
Đối đầu Rampla Juniors FC vs Boston River
Phong độ Rampla Juniors FC gần đây
Phong độ Boston River gần đây
VĐQG Uruguay 2024: Rampla Juniors FC vs Boston River
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/5/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rampla Juniors FC vs Boston River trước đây
-
03/11/2019Rampla Juniors FC0 - 1Boston River0 - 1L
-
15/04/2019Boston River1 - 1Rampla Juniors FC0 - 0D
-
24/09/2018Boston River0 - 0Rampla Juniors FC0 - 0D
-
01/04/2018Rampla Juniors FC0 - 0Boston River0 - 0D
-
17/11/2017Rampla Juniors FC1 - 0Boston River0 - 0W
-
19/06/2017Rampla Juniors FC1 - 0Boston River1 - 0W
-
17/04/2017Boston River4 - 0Rampla Juniors FC0 - 0L
-
04/12/2016Boston River2 - 0Rampla Juniors FC1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Rampla Juniors FC vs Boston River
- Thống kê lịch sử đối đầu Rampla Juniors FC vs Boston River: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rampla Juniors FC vs Boston River: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rampla Juniors FC vs Boston River: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rampla Juniors FC (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Rampla Juniors FC (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rampla Juniors FC thắng
Bại: là số trận Rampla Juniors FC thua
Thắng: là số trận Rampla Juniors FC thắng
Bại: là số trận Rampla Juniors FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rampla Juniors FC và Boston River trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 11 | 9 | 2 | 0 | 24 | 6 | 18 | 29 | H T T T T H |
2 | Nacional Montevideo | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 15 | 10 | 25 | T T T T T B |
3 | Club Atletico Progreso | 11 | 7 | 3 | 1 | 23 | 16 | 7 | 24 | T H T H T B |
4 | Cerro Largo | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 10 | 3 | 18 | B B T H T T |
5 | Boston River | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 13 | 2 | 18 | T H B B B T |
6 | Defensor Sporting Montevideo | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 13 | 3 | 16 | H T H B H T |
7 | Racing Club Montevideo | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 16 | 1 | 15 | T H T H T B |
8 | CA River Plate | 12 | 3 | 4 | 5 | 15 | 17 | -2 | 13 | T B H B B H |
9 | Danubio FC | 12 | 3 | 4 | 5 | 12 | 16 | -4 | 13 | H B H T H B |
10 | Liverpool URU | 11 | 2 | 6 | 3 | 17 | 17 | 0 | 12 | H T T H B H |
11 | Wanderers FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 16 | -4 | 12 | B B B T H T |
12 | Cerro Montevideo | 11 | 2 | 5 | 4 | 13 | 16 | -3 | 11 | T H H B B T |
13 | Deportivo Maldonado | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 15 | -3 | 11 | B B B B H T |
14 | Rampla Juniors FC | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 23 | -13 | 9 | B B B T H H |
15 | Miramar Misiones FC | 12 | 1 | 5 | 6 | 15 | 23 | -8 | 8 | H B T B B H |
16 | Centro Atletico Fenix | 12 | 1 | 4 | 7 | 9 | 16 | -7 | 7 | B H B B B T |
Cập nhật: