Đối đầu CA Juventud vs CA Penarol, 02h30 ngày 28/3
Kết quả CA Juventud vs CA Penarol
Đối đầu CA Juventud vs CA Penarol
Phong độ CA Juventud gần đây
Phong độ CA Penarol gần đây
VĐQG Uruguay 2025: CA Juventud vs CA Penarol
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/3/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CA Juventud vs CA Penarol trước đây
-
22/09/2019CA Juventud1 - 1CA Penarol1 - 0D
-
19/08/2019CA Penarol0 - 0CA Juventud0 - 0D
-
04/03/2019CA Penarol4 - 1CA Juventud2 - 1L
-
12/11/2017CA Penarol1 - 0CA Juventud0 - 0L
-
09/04/2017CA Juventud0 - 2CA Penarol0 - 1L
-
26/09/2016CA Juventud1 - 0CA Penarol1 - 0W
-
05/06/2016CA Juventud1 - 1CA Penarol1 - 0D
-
07/12/2015CA Penarol1 - 0CA Juventud1 - 0L
-
23/02/2015CA Penarol4 - 1CA Juventud2 - 0L
-
19/07/2015CA Penarol1 - 0CA Juventud0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu CA Juventud vs CA Penarol
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Juventud vs CA Penarol: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Juventud vs CA Penarol: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 9 | 1 | 3 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Juventud vs CA Penarol: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CA Juventud (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
CA Juventud (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CA Juventud thắng
Bại: là số trận CA Juventud thua
Thắng: là số trận CA Juventud thắng
Bại: là số trận CA Juventud thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CA Juventud và CA Penarol trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool URU | 8 | 5 | 3 | 0 | 16 | 7 | 9 | 18 | H T T T T H |
2 | CA Juventud | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 9 | 4 | 14 | H T T B T T |
3 | Plaza Colonia | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 5 | 3 | 14 | T B H T H B |
4 | Nacional Montevideo | 8 | 3 | 4 | 1 | 16 | 11 | 5 | 13 | T T H T H H |
5 | Defensor Sporting Montevideo | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 4 | 4 | 13 | T T T B B H |
6 | Racing Club Montevideo | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 6 | 3 | 13 | B T T B T T |
7 | Cerro Largo | 8 | 2 | 5 | 1 | 9 | 8 | 1 | 11 | H T B H H H |
8 | Cerro Montevideo | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | T B B T H H |
9 | Boston River | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 11 | -2 | 9 | H B H T B T |
10 | Torque | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 14 | -5 | 9 | T B H B B H |
11 | Miramar Misiones FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 10 | -2 | 7 | B B B T H T |
12 | Danubio FC | 7 | 0 | 6 | 1 | 7 | 8 | -1 | 6 | H H H B H H |
13 | Wanderers FC | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 8 | -1 | 6 | B H B T H B |
14 | CA Penarol | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 10 | -4 | 6 | H H H B B B |
15 | Club Atletico Progreso | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 17 | -8 | 6 | B B H H H T |
16 | CA River Plate | 8 | 0 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | 3 | B H H B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: