Đối đầu Danubio FC vs CA River Plate, 01h30 ngày 01/9
Kết quả Danubio FC vs CA River Plate
Đối đầu Danubio FC vs CA River Plate
Phong độ Danubio FC gần đây
Phong độ CA River Plate gần đây
VĐQG Uruguay 2024: Danubio FC vs CA River Plate
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/9/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Danubio FC vs CA River Plate trước đây
-
03/03/2024CA River Plate1 - 0Danubio FC0 - 0L
-
11/11/2023Danubio FC0 - 0CA River Plate0 - 0D
-
23/07/2023Danubio FC0 - 0CA River Plate0 - 0D
-
01/04/2023CA River Plate2 - 1Danubio FC2 - 0L
-
25/09/2022Danubio FC3 - 0CA River Plate2 - 0W
-
10/07/2022Danubio FC1 - 3CA River Plate1 - 2L
-
24/04/2022CA River Plate0 - 0Danubio FC0 - 0D
-
04/02/2021CA River Plate0 - 4Danubio FC0 - 3W
-
24/10/2020CA River Plate4 - 0Danubio FC3 - 0L
-
09/08/2020Danubio FC1 - 3CA River Plate0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Danubio FC vs CA River Plate
- Thống kê lịch sử đối đầu Danubio FC vs CA River Plate: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Danubio FC vs CA River Plate: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Danubio FC vs CA River Plate: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Danubio FC (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Danubio FC (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Danubio FC thắng
Bại: là số trận Danubio FC thua
Thắng: là số trận Danubio FC thắng
Bại: là số trận Danubio FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Danubio FC và CA River Plate trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |
Cập nhật: