Đối đầu Miramar Misiones FC vs CA River Plate, 22h30 ngày 11/5
Kết quả Miramar Misiones FC vs CA River Plate
Đối đầu Miramar Misiones FC vs CA River Plate
Phong độ Miramar Misiones FC gần đây
Phong độ CA River Plate gần đây
VĐQG Uruguay 2024: Miramar Misiones FC vs CA River Plate
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/5/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Miramar Misiones FC vs CA River Plate trước đây
-
09/03/2014Miramar Misiones FC0 - 2CA River Plate0 - 0L
-
07/10/2013CA River Plate1 - 0Miramar Misiones FC0 - 0L
-
24/04/2011CA River Plate2 - 1Miramar Misiones FC0 - 0L
-
08/11/2010Miramar Misiones FC1 - 1CA River Plate0 - 1D
-
07/04/2008Miramar Misiones FC1 - 3CA River Plate1 - 1L
-
08/10/2007CA River Plate2 - 2Miramar Misiones FC2 - 0D
-
08/04/2007Miramar Misiones FC2 - 3CA River Plate1 - 1L
-
23/10/2006CA River Plate2 - 1Miramar Misiones FC2 - 0L
-
22/08/2005CA River Plate0 - 3Miramar Misiones FC0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Miramar Misiones FC vs CA River Plate
- Thống kê lịch sử đối đầu Miramar Misiones FC vs CA River Plate: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Miramar Misiones FC vs CA River Plate: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 9 | 1 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Miramar Misiones FC vs CA River Plate: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Miramar Misiones FC (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Miramar Misiones FC (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Miramar Misiones FC thắng
Bại: là số trận Miramar Misiones FC thua
Thắng: là số trận Miramar Misiones FC thắng
Bại: là số trận Miramar Misiones FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Miramar Misiones FC và CA River Plate trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 11 | 9 | 2 | 0 | 24 | 6 | 18 | 29 | H T T T T H |
2 | Nacional Montevideo | 11 | 7 | 4 | 0 | 24 | 11 | 13 | 25 | H T T T T T |
3 | Club Atletico Progreso | 11 | 7 | 3 | 1 | 23 | 16 | 7 | 24 | T H T H T B |
4 | Cerro Largo | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 10 | 3 | 18 | B B T H T T |
5 | Boston River | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 13 | 2 | 18 | T H B B B T |
6 | Defensor Sporting Montevideo | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 13 | 3 | 16 | H T H B H T |
7 | Racing Club Montevideo | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 16 | 1 | 15 | T H T H T B |
8 | Danubio FC | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 14 | -2 | 13 | B H B H T H |
9 | Liverpool URU | 11 | 2 | 6 | 3 | 17 | 17 | 0 | 12 | H T T H B H |
10 | CA River Plate | 11 | 3 | 3 | 5 | 15 | 17 | -2 | 12 | H T B H B B |
11 | Wanderers FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 16 | -4 | 12 | B B B T H T |
12 | Deportivo Maldonado | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 15 | -3 | 11 | B B B B H T |
13 | Rampla Juniors FC | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 23 | -13 | 9 | B B B T H H |
14 | Cerro Montevideo | 10 | 1 | 5 | 4 | 11 | 16 | -5 | 8 | H T H H B B |
15 | Miramar Misiones FC | 11 | 1 | 4 | 6 | 15 | 23 | -8 | 7 | H H B T B B |
16 | Centro Atletico Fenix | 11 | 0 | 4 | 7 | 5 | 15 | -10 | 4 | B B H B B B |
Cập nhật: