Đối đầu CA River Plate vs Rampla Juniors FC, 01h00 ngày 19/5
Kết quả CA River Plate vs Rampla Juniors FC
Đối đầu CA River Plate vs Rampla Juniors FC
Phong độ CA River Plate gần đây
Phong độ Rampla Juniors FC gần đây
VĐQG Uruguay 2024: CA River Plate vs Rampla Juniors FC
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/5/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CA River Plate vs Rampla Juniors FC trước đây
-
23/11/2019Rampla Juniors FC2 - 2CA River Plate1 - 0D
-
19/05/2019CA River Plate2 - 1Rampla Juniors FC0 - 0W
-
27/08/2018CA River Plate3 - 4Rampla Juniors FC1 - 0L
-
12/03/2018Rampla Juniors FC1 - 2CA River Plate0 - 1W
-
24/09/2017CA River Plate3 - 1Rampla Juniors FC2 - 1W
-
12/03/2017Rampla Juniors FC3 - 0CA River Plate1 - 0L
-
14/11/2016Rampla Juniors FC0 - 2CA River Plate0 - 1W
-
09/03/2015CA River Plate4 - 0Rampla Juniors FC4 - 0W
-
01/09/2014Rampla Juniors FC0 - 2CA River Plate0 - 0W
-
25/03/2012Rampla Juniors FC2 - 1CA River Plate0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu CA River Plate vs Rampla Juniors FC
- Thống kê lịch sử đối đầu CA River Plate vs Rampla Juniors FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA River Plate vs Rampla Juniors FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA River Plate vs Rampla Juniors FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CA River Plate (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
CA River Plate (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CA River Plate thắng
Bại: là số trận CA River Plate thua
Thắng: là số trận CA River Plate thắng
Bại: là số trận CA River Plate thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CA River Plate và Rampla Juniors FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 12 | 10 | 2 | 0 | 25 | 6 | 19 | 32 | T T T T H T |
2 | Nacional Montevideo | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 15 | 10 | 25 | T T T T T B |
3 | Club Atletico Progreso | 12 | 7 | 3 | 2 | 24 | 20 | 4 | 24 | H T H T B B |
4 | Boston River | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 13 | 3 | 21 | H B B B T T |
5 | Defensor Sporting Montevideo | 11 | 5 | 4 | 2 | 20 | 14 | 6 | 19 | T H B H T T |
6 | Cerro Largo | 12 | 5 | 3 | 4 | 14 | 12 | 2 | 18 | B T H T T B |
7 | Liverpool URU | 12 | 3 | 6 | 3 | 19 | 18 | 1 | 15 | T T H B H T |
8 | Racing Club Montevideo | 12 | 4 | 3 | 5 | 17 | 17 | 0 | 15 | H T H T B B |
9 | Deportivo Maldonado | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 15 | -2 | 14 | B B B H T T |
10 | CA River Plate | 12 | 3 | 4 | 5 | 15 | 17 | -2 | 13 | T B H B B H |
11 | Danubio FC | 12 | 3 | 4 | 5 | 12 | 16 | -4 | 13 | H B H T H B |
12 | Wanderers FC | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 17 | -5 | 12 | B B T H T B |
13 | Cerro Montevideo | 11 | 2 | 5 | 4 | 13 | 16 | -3 | 11 | T H H B B T |
14 | Rampla Juniors FC | 12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 24 | -14 | 9 | B B T H H B |
15 | Miramar Misiones FC | 12 | 1 | 5 | 6 | 15 | 23 | -8 | 8 | H B T B B H |
16 | Centro Atletico Fenix | 12 | 1 | 4 | 7 | 9 | 16 | -7 | 7 | B H B B B T |
Cập nhật: