Đối đầu CA River Plate vs Wanderers FC, 20h00 ngày 06/4
Kết quả CA River Plate vs Wanderers FC
Đối đầu CA River Plate vs Wanderers FC
Phong độ CA River Plate gần đây
Phong độ Wanderers FC gần đây
VĐQG Uruguay 2024: CA River Plate vs Wanderers FC
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CA River Plate vs Wanderers FC trước đây
-
08/02/2024Wanderers FC0 - 4CA River Plate0 - 1W
-
20/11/2023Wanderers FC2 - 1CA River Plate0 - 1L
-
02/07/2023Wanderers FC4 - 0CA River Plate0 - 0L
-
17/04/2023CA River Plate1 - 2Wanderers FC0 - 1L
-
01/08/2022Wanderers FC1 - 2CA River Plate1 - 0W
-
08/02/2022CA River Plate1 - 1Wanderers FC1 - 0D
-
03/11/2021CA River Plate0 - 1Wanderers FC0 - 0L
-
11/07/2021Wanderers FC1 - 2CA River Plate1 - 1W
-
28/02/2021CA River Plate1 - 1Wanderers FC0 - 0D
-
31/01/2022Wanderers FC2 - 0CA River Plate1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu CA River Plate vs Wanderers FC
- Thống kê lịch sử đối đầu CA River Plate vs Wanderers FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA River Plate vs Wanderers FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Uruguay Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Uruguay | 8 | 2 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA River Plate vs Wanderers FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CA River Plate (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
CA River Plate (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CA River Plate thắng
Bại: là số trận CA River Plate thua
Thắng: là số trận CA River Plate thắng
Bại: là số trận CA River Plate thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CA River Plate và Wanderers FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 2 | 10 | 16 | T T T T T H |
2 | Club Atletico Progreso | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 10 | 7 | 16 | T T T H T T |
3 | Boston River | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | 14 | T H T T H T |
4 | Nacional Montevideo | 6 | 2 | 4 | 0 | 9 | 5 | 4 | 10 | T H T H H H |
5 | CA River Plate | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 8 | B T T B H H |
6 | Cerro Largo | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 8 | B H T T H B |
7 | Defensor Sporting Montevideo | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T H B T |
8 | Racing Club Montevideo | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 10 | 0 | 7 | H T B B B T |
9 | Danubio FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 | T H B T B B |
10 | Deportivo Maldonado | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 | B B T H T B |
11 | Wanderers FC | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | -4 | 5 | H B B H T B |
12 | Liverpool URU | 6 | 0 | 4 | 2 | 7 | 9 | -2 | 4 | H H B B H H |
13 | Rampla Juniors FC | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 4 | B B H B T |
14 | Centro Atletico Fenix | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 6 | -3 | 3 | B H B H H B |
15 | Miramar Misiones FC | 6 | 0 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 3 | B B B H H H |
16 | Cerro Montevideo | 5 | 0 | 3 | 2 | 6 | 10 | -4 | 3 | H B B H H |
Cập nhật: