Đối đầu CA River Plate vs Centro Atletico Fenix, 20h00 ngày 29/9
Kết quả CA River Plate vs Centro Atletico Fenix
Đối đầu CA River Plate vs Centro Atletico Fenix
Phong độ CA River Plate gần đây
Phong độ Centro Atletico Fenix gần đây
VĐQG Uruguay 2024: CA River Plate vs Centro Atletico Fenix
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CA River Plate vs Centro Atletico Fenix trước đây
-
07/07/2024Centro Atletico Fenix1 - 0CA River Plate1 - 0L
-
17/03/2024Centro Atletico Fenix0 - 0CA River Plate0 - 0D
-
16/11/2023CA River Plate1 - 0Centro Atletico Fenix1 - 0W
-
08/04/2023Centro Atletico Fenix0 - 0CA River Plate0 - 0D
-
21/08/2022Centro Atletico Fenix1 - 2CA River Plate1 - 1W
-
21/03/2022CA River Plate3 - 1Centro Atletico Fenix1 - 0W
-
26/10/2021CA River Plate0 - 0Centro Atletico Fenix0 - 0D
-
27/06/2021Centro Atletico Fenix3 - 4CA River Plate1 - 0W
-
18/01/2021Centro Atletico Fenix1 - 1CA River Plate1 - 1D
-
12/12/2020CA River Plate3 - 2Centro Atletico Fenix1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu CA River Plate vs Centro Atletico Fenix
- Thống kê lịch sử đối đầu CA River Plate vs Centro Atletico Fenix: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA River Plate vs Centro Atletico Fenix: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA River Plate vs Centro Atletico Fenix: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CA River Plate (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
CA River Plate (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CA River Plate thắng
Bại: là số trận CA River Plate thua
Thắng: là số trận CA River Plate thắng
Bại: là số trận CA River Plate thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CA River Plate và Centro Atletico Fenix trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |
Cập nhật: