Đối đầu Deportivo Maldonado vs Centro Atletico Fenix, 03h30 ngày 27/5
Kết quả Deportivo Maldonado vs Centro Atletico Fenix
Đối đầu Deportivo Maldonado vs Centro Atletico Fenix
Phong độ Deportivo Maldonado gần đây
Phong độ Centro Atletico Fenix gần đây
VĐQG Uruguay 2024: Deportivo Maldonado vs Centro Atletico Fenix
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/5/2024 03:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Deportivo Maldonado vs Centro Atletico Fenix trước đây
-
13/11/2023Centro Atletico Fenix1 - 0Deportivo Maldonado0 - 0L
-
06/06/2023Deportivo Maldonado1 - 1Centro Atletico Fenix1 - 0D
-
02/04/2023Deportivo Maldonado2 - 0Centro Atletico Fenix2 - 0W
-
12/10/2022Centro Atletico Fenix0 - 1Deportivo Maldonado0 - 1W
-
25/06/2022Centro Atletico Fenix0 - 0Deportivo Maldonado0 - 0D
-
21/05/2022Deportivo Maldonado0 - 1Centro Atletico Fenix0 - 1L
-
20/11/2021Centro Atletico Fenix2 - 1Deportivo Maldonado1 - 0L
-
11/08/2021Deportivo Maldonado0 - 0Centro Atletico Fenix0 - 0D
-
09/03/2021Deportivo Maldonado0 - 2Centro Atletico Fenix0 - 0L
-
28/11/2020Centro Atletico Fenix1 - 1Deportivo Maldonado0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Deportivo Maldonado vs Centro Atletico Fenix
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo Maldonado vs Centro Atletico Fenix: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo Maldonado vs Centro Atletico Fenix: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo Maldonado vs Centro Atletico Fenix: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Deportivo Maldonado (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Deportivo Maldonado (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Deportivo Maldonado thắng
Bại: là số trận Deportivo Maldonado thua
Thắng: là số trận Deportivo Maldonado thắng
Bại: là số trận Deportivo Maldonado thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Deportivo Maldonado và Centro Atletico Fenix trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 14 | 12 | 2 | 0 | 30 | 7 | 23 | 38 | T T H T T T |
2 | Nacional Montevideo | 14 | 9 | 4 | 1 | 28 | 15 | 13 | 31 | T T T B T T |
3 | Boston River | 14 | 8 | 3 | 3 | 20 | 14 | 6 | 27 | B B T T T T |
4 | Club Atletico Progreso | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 24 | 1 | 24 | H T B B B B |
5 | Defensor Sporting Montevideo | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 16 | 4 | 19 | H B H T T B |
6 | Liverpool URU | 14 | 4 | 6 | 4 | 22 | 21 | 1 | 18 | H B H T T B |
7 | Cerro Largo | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 13 | 1 | 18 | T H T T B B |
8 | Racing Club Montevideo | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 19 | 0 | 18 | H T B B T B |
9 | Wanderers FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 19 | -6 | 15 | T H T B T B |
10 | Rampla Juniors FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 14 | 25 | -11 | 15 | T H H B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 17 | -4 | 14 | B B H T T B |
12 | CA River Plate | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 13 | B H B B H B |
13 | Danubio FC | 14 | 3 | 4 | 7 | 12 | 18 | -6 | 13 | H T H B B B |
14 | Cerro Montevideo | 12 | 2 | 5 | 5 | 13 | 18 | -5 | 11 | H H B B T B |
15 | Miramar Misiones FC | 14 | 2 | 5 | 7 | 18 | 25 | -7 | 11 | T B B H B T |
16 | Centro Atletico Fenix | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 16 | -6 | 10 | H B B B T T |
Cập nhật: