Đối đầu Danubio FC vs Cerro Largo, 03h00 ngày 16/2
Kết quả Danubio FC vs Cerro Largo
Đối đầu Danubio FC vs Cerro Largo
Phong độ Danubio FC gần đây
Phong độ Cerro Largo gần đây
VĐQG Uruguay 2025: Danubio FC vs Cerro Largo
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/2/2025 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Danubio FC vs Cerro Largo trước đây
-
20/10/2024Cerro Largo0 - 0Danubio FC0 - 0D
-
09/06/2024Cerro Largo2 - 2Danubio FC0 - 1D
-
20/04/2024Danubio FC1 - 1Cerro Largo1 - 0D
-
02/09/2023Danubio FC2 - 0Cerro Largo1 - 0W
-
18/02/2023Cerro Largo1 - 0Danubio FC0 - 0L
-
01/10/2022Cerro Largo1 - 0Danubio FC1 - 0L
-
13/06/2022Danubio FC1 - 1Cerro Largo0 - 0D
-
09/05/2022Danubio FC2 - 0Cerro Largo2 - 0W
-
16/01/2021Danubio FC0 - 3Cerro Largo0 - 1L
-
17/02/2020Cerro Largo1 - 0Danubio FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Danubio FC vs Cerro Largo
- Thống kê lịch sử đối đầu Danubio FC vs Cerro Largo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Danubio FC vs Cerro Largo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Danubio FC vs Cerro Largo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Danubio FC (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Danubio FC (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Danubio FC thắng
Bại: là số trận Danubio FC thua
Thắng: là số trận Danubio FC thắng
Bại: là số trận Danubio FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Danubio FC và Cerro Largo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Plaza Colonia | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | Defensor Sporting Montevideo | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | Liverpool URU | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | H T H |
4 | Cerro Largo | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | H T |
5 | CA Penarol | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
6 | Torque | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
7 | Cerro Montevideo | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | H T B |
8 | Danubio FC | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
9 | CA Juventud | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
10 | Wanderers FC | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 2 | H B H |
11 | CA River Plate | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
12 | Nacional Montevideo | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
13 | Racing Club Montevideo | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
14 | Boston River | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
15 | Miramar Misiones FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
16 | Club Atletico Progreso | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B |
Title Play-offs
Cập nhật: