Đối đầu Cerro Montevideo vs Nacional Montevideo, 04h00 ngày 29/4
Kết quả Cerro Montevideo vs Nacional Montevideo
Đối đầu Cerro Montevideo vs Nacional Montevideo
Phong độ Cerro Montevideo gần đây
Phong độ Nacional Montevideo gần đây
VĐQG Uruguay 2024: Cerro Montevideo vs Nacional Montevideo
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/4/2024 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cerro Montevideo vs Nacional Montevideo trước đây
-
16/10/2023Nacional Montevideo2 - 1Cerro Montevideo1 - 1L
-
04/06/2023Cerro Montevideo1 - 1Nacional Montevideo1 - 0D
-
05/03/2023Cerro Montevideo2 - 2Nacional Montevideo1 - 1D
-
28/02/2021Cerro Montevideo0 - 1Nacional Montevideo0 - 0L
-
07/09/2020Nacional Montevideo5 - 1Cerro Montevideo1 - 1L
-
20/10/2019Nacional Montevideo2 - 0Cerro Montevideo1 - 0L
-
31/03/2019Cerro Montevideo0 - 2Nacional Montevideo0 - 1L
-
12/08/2018Cerro Montevideo1 - 2Nacional Montevideo1 - 0L
-
14/05/2018Cerro Montevideo2 - 2Nacional Montevideo1 - 2D
-
26/02/2018Nacional Montevideo4 - 0Cerro Montevideo2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Cerro Montevideo vs Nacional Montevideo
- Thống kê lịch sử đối đầu Cerro Montevideo vs Nacional Montevideo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cerro Montevideo vs Nacional Montevideo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cerro Montevideo vs Nacional Montevideo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cerro Montevideo (sân nhà) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Cerro Montevideo (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cerro Montevideo thắng
Bại: là số trận Cerro Montevideo thua
Thắng: là số trận Cerro Montevideo thắng
Bại: là số trận Cerro Montevideo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cerro Montevideo và Nacional Montevideo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 9 | 8 | 1 | 0 | 19 | 4 | 15 | 25 | T T H T T T |
2 | Club Atletico Progreso | 9 | 6 | 3 | 0 | 21 | 13 | 8 | 21 | H T T H T H |
3 | Nacional Montevideo | 9 | 5 | 4 | 0 | 18 | 8 | 10 | 19 | H H H T T T |
4 | Cerro Largo | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 8 | 2 | 15 | H B B T H T |
5 | Boston River | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 15 | H T H B B B |
6 | CA River Plate | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 12 | B H H T B H |
7 | Racing Club Montevideo | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 12 | 1 | 12 | B B T H T H |
8 | Defensor Sporting Montevideo | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 11 | 1 | 12 | B T H T H B |
9 | Liverpool URU | 9 | 2 | 5 | 2 | 14 | 13 | 1 | 11 | B H H T T H |
10 | Danubio FC | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 10 | -4 | 9 | T B B H B H |
11 | Cerro Montevideo | 8 | 1 | 5 | 2 | 10 | 11 | -1 | 8 | B H H T H H |
12 | Deportivo Maldonado | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 15 | -6 | 8 | T B B B B H |
13 | Wanderers FC | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 14 | -6 | 8 | H T B B B T |
14 | Rampla Juniors FC | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 22 | -13 | 8 | T B B B T H |
15 | Miramar Misiones FC | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 15 | -4 | 7 | H H H H B T |
16 | Centro Atletico Fenix | 9 | 0 | 4 | 5 | 5 | 11 | -6 | 4 | H H B B H B |
Cập nhật: