Đối đầu Deportivo Maldonado vs Nacional Montevideo, 06h00 ngày 21/5
Kết quả Deportivo Maldonado vs Nacional Montevideo
Đối đầu Deportivo Maldonado vs Nacional Montevideo
Phong độ Deportivo Maldonado gần đây
Phong độ Nacional Montevideo gần đây
VĐQG Uruguay 2024: Deportivo Maldonado vs Nacional Montevideo
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/5/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Deportivo Maldonado vs Nacional Montevideo trước đây
-
24/10/2023Nacional Montevideo1 - 3Deportivo Maldonado1 - 1W
-
18/06/2023Nacional Montevideo4 - 0Deportivo Maldonado1 - 0L
-
19/03/2023Deportivo Maldonado0 - 0Nacional Montevideo0 - 0D
-
31/07/2022Deportivo Maldonado2 - 1Nacional Montevideo2 - 0W
-
07/02/2022Nacional Montevideo2 - 3Deportivo Maldonado0 - 0W
-
14/11/2021Deportivo Maldonado1 - 0Nacional Montevideo0 - 0W
-
02/08/2021Nacional Montevideo2 - 0Deportivo Maldonado1 - 0L
-
29/03/2021Deportivo Maldonado1 - 2Nacional Montevideo0 - 1L
-
01/11/2020Deportivo Maldonado1 - 2Nacional Montevideo0 - 0L
-
12/10/2020Nacional Montevideo1 - 1Deportivo Maldonado0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Deportivo Maldonado vs Nacional Montevideo
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo Maldonado vs Nacional Montevideo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo Maldonado vs Nacional Montevideo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo Maldonado vs Nacional Montevideo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Deportivo Maldonado (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Deportivo Maldonado (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Deportivo Maldonado thắng
Bại: là số trận Deportivo Maldonado thua
Thắng: là số trận Deportivo Maldonado thắng
Bại: là số trận Deportivo Maldonado thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Deportivo Maldonado và Nacional Montevideo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 13 | 11 | 2 | 0 | 27 | 6 | 21 | 35 | T T T H T T |
2 | Nacional Montevideo | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 15 | 10 | 25 | T T T T T B |
3 | Boston River | 13 | 7 | 3 | 3 | 18 | 13 | 5 | 24 | B B B T T T |
4 | Club Atletico Progreso | 13 | 7 | 3 | 3 | 24 | 21 | 3 | 24 | T H T B B B |
5 | Defensor Sporting Montevideo | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 16 | 4 | 19 | H B H T T B |
6 | Racing Club Montevideo | 13 | 5 | 3 | 5 | 18 | 17 | 1 | 18 | T H T B B T |
7 | Cerro Largo | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 13 | 1 | 18 | T H T T B B |
8 | Liverpool URU | 12 | 3 | 6 | 3 | 19 | 18 | 1 | 15 | T T H B H T |
9 | Wanderers FC | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 17 | -4 | 15 | B T H T B T |
10 | Deportivo Maldonado | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 15 | -2 | 14 | B B B H T T |
11 | CA River Plate | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 13 | B H B B H B |
12 | Danubio FC | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 17 | -5 | 13 | B H T H B B |
13 | Rampla Juniors FC | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 24 | -12 | 12 | B T H H B T |
14 | Cerro Montevideo | 12 | 2 | 5 | 5 | 13 | 18 | -5 | 11 | H H B B T B |
15 | Centro Atletico Fenix | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 16 | -6 | 10 | H B B B T T |
16 | Miramar Misiones FC | 12 | 1 | 5 | 6 | 15 | 23 | -8 | 8 | H B T B B H |
Cập nhật: