Đối đầu Rampla Juniors FC vs Liverpool URU, 01h00 ngày 26/5
Kết quả Rampla Juniors FC vs Liverpool URU
Đối đầu Rampla Juniors FC vs Liverpool URU
Phong độ Rampla Juniors FC gần đây
Phong độ Liverpool URU gần đây
VĐQG Uruguay 2024: Rampla Juniors FC vs Liverpool URU
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/5/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rampla Juniors FC vs Liverpool URU trước đây
-
18/10/2019Liverpool URU1 - 0Rampla Juniors FC0 - 0L
-
26/08/2019Rampla Juniors FC1 - 2Liverpool URU0 - 2L
-
24/03/2019Rampla Juniors FC2 - 0Liverpool URU1 - 0W
-
10/09/2018Liverpool URU2 - 0Rampla Juniors FC1 - 0L
-
07/06/2018Liverpool URU2 - 1Rampla Juniors FC1 - 0L
-
26/03/2018Rampla Juniors FC1 - 2Liverpool URU1 - 2L
-
13/11/2017Liverpool URU1 - 2Rampla Juniors FC0 - 1W
-
09/07/2017Rampla Juniors FC1 - 0Liverpool URU0 - 0W
-
10/04/2017Rampla Juniors FC2 - 2Liverpool URU0 - 1D
-
19/09/2016Rampla Juniors FC0 - 0Liverpool URU0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Rampla Juniors FC vs Liverpool URU
- Thống kê lịch sử đối đầu Rampla Juniors FC vs Liverpool URU: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rampla Juniors FC vs Liverpool URU: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rampla Juniors FC vs Liverpool URU: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rampla Juniors FC (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Rampla Juniors FC (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rampla Juniors FC thắng
Bại: là số trận Rampla Juniors FC thua
Thắng: là số trận Rampla Juniors FC thắng
Bại: là số trận Rampla Juniors FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rampla Juniors FC và Liverpool URU trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 14 | 12 | 2 | 0 | 30 | 7 | 23 | 38 | T T H T T T |
2 | Nacional Montevideo | 13 | 8 | 4 | 1 | 27 | 15 | 12 | 28 | T T T T B T |
3 | Boston River | 14 | 8 | 3 | 3 | 20 | 14 | 6 | 27 | B B T T T T |
4 | Club Atletico Progreso | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 24 | 1 | 24 | H T B B B B |
5 | Defensor Sporting Montevideo | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 16 | 4 | 19 | H B H T T B |
6 | Liverpool URU | 13 | 4 | 6 | 3 | 21 | 19 | 2 | 18 | T H B H T T |
7 | Cerro Largo | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 13 | 1 | 18 | T H T T B B |
8 | Racing Club Montevideo | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 19 | 0 | 18 | H T B B T B |
9 | Wanderers FC | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 17 | -4 | 15 | B T H T B T |
10 | Deportivo Maldonado | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 17 | -4 | 14 | B B H T T B |
11 | CA River Plate | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 13 | B H B B H B |
12 | Danubio FC | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 17 | -5 | 13 | B H T H B B |
13 | Rampla Juniors FC | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 24 | -12 | 12 | B T H H B T |
14 | Cerro Montevideo | 12 | 2 | 5 | 5 | 13 | 18 | -5 | 11 | H H B B T B |
15 | Centro Atletico Fenix | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 16 | -6 | 10 | H B B B T T |
16 | Miramar Misiones FC | 13 | 1 | 5 | 7 | 16 | 25 | -9 | 8 | B T B B H B |
Cập nhật: