Đối đầu Danubio FC vs Miramar Misiones FC, 02h30 ngày 03/11
Kết quả Danubio FC vs Miramar Misiones FC
Đối đầu Danubio FC vs Miramar Misiones FC
Phong độ Danubio FC gần đây
Phong độ Miramar Misiones FC gần đây
VĐQG Uruguay 2024: Danubio FC vs Miramar Misiones FC
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/11/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Danubio FC vs Miramar Misiones FC trước đây
-
08/07/2024Miramar Misiones FC2 - 3Danubio FC2 - 0W
-
28/04/2024Miramar Misiones FC3 - 5Danubio FC1 - 2W
-
17/03/2014Danubio FC3 - 1Miramar Misiones FC2 - 0W
-
20/10/2013Miramar Misiones FC1 - 1Danubio FC0 - 0D
-
21/02/2011Danubio FC5 - 2Miramar Misiones FC1 - 1W
-
05/09/2010Miramar Misiones FC1 - 2Danubio FC0 - 0W
-
28/02/2008Miramar Misiones FC1 - 4Danubio FC0 - 3W
-
26/08/2007Danubio FC3 - 0Miramar Misiones FC1 - 0W
-
18/03/2007Miramar Misiones FC2 - 1Danubio FC2 - 0L
-
09/10/2006Danubio FC5 - 2Miramar Misiones FC2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Danubio FC vs Miramar Misiones FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Danubio FC vs Miramar Misiones FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Danubio FC vs Miramar Misiones FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Danubio FC vs Miramar Misiones FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Danubio FC (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Danubio FC (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Danubio FC thắng
Bại: là số trận Danubio FC thua
Thắng: là số trận Danubio FC thắng
Bại: là số trận Danubio FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Danubio FC và Miramar Misiones FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |
Cập nhật: