Đối đầu Centro Atletico Fenix vs Miramar Misiones FC, 20h00 ngày 22/9
Kết quả Centro Atletico Fenix vs Miramar Misiones FC
Đối đầu Centro Atletico Fenix vs Miramar Misiones FC
Phong độ Centro Atletico Fenix gần đây
Phong độ Miramar Misiones FC gần đây
VĐQG Uruguay 2024: Centro Atletico Fenix vs Miramar Misiones FC
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Centro Atletico Fenix vs Miramar Misiones FC trước đây
-
09/03/2024Miramar Misiones FC1 - 1Centro Atletico Fenix0 - 0D
-
23/03/2014Centro Atletico Fenix2 - 1Miramar Misiones FC1 - 0W
-
28/10/2013Miramar Misiones FC0 - 0Centro Atletico Fenix0 - 0D
-
03/04/2011Miramar Misiones FC0 - 1Centro Atletico Fenix0 - 0W
-
17/10/2010Centro Atletico Fenix2 - 1Miramar Misiones FC1 - 1W
-
05/05/2008Centro Atletico Fenix2 - 0Miramar Misiones FC1 - 0W
-
11/11/2007Miramar Misiones FC0 - 1Centro Atletico Fenix0 - 0W
-
21/11/2005Centro Atletico Fenix2 - 0Miramar Misiones FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Centro Atletico Fenix vs Miramar Misiones FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Centro Atletico Fenix vs Miramar Misiones FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 6 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Centro Atletico Fenix vs Miramar Misiones FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 8 | 6 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Centro Atletico Fenix vs Miramar Misiones FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Centro Atletico Fenix (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Centro Atletico Fenix (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Centro Atletico Fenix thắng
Bại: là số trận Centro Atletico Fenix thua
Thắng: là số trận Centro Atletico Fenix thắng
Bại: là số trận Centro Atletico Fenix thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Centro Atletico Fenix và Miramar Misiones FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |
Cập nhật: