Đối đầu CA Penarol vs Racing Club Montevideo, 06h00 ngày 01/10
Kết quả CA Penarol vs Racing Club Montevideo
Đối đầu CA Penarol vs Racing Club Montevideo
Phong độ CA Penarol gần đây
Phong độ Racing Club Montevideo gần đây
VĐQG Uruguay 2024: CA Penarol vs Racing Club Montevideo
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/10/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CA Penarol vs Racing Club Montevideo trước đây
-
17/06/2024CA Penarol1 - 1Racing Club Montevideo0 - 0D
-
17/03/2024Racing Club Montevideo1 - 2CA Penarol0 - 2W
-
03/12/2023CA Penarol1 - 1Racing Club Montevideo0 - 0D
-
09/05/2023Racing Club Montevideo0 - 2CA Penarol0 - 0W
-
18/10/2019Racing Club Montevideo3 - 3CA Penarol1 - 1D
-
24/03/2019CA Penarol2 - 2Racing Club Montevideo1 - 0D
-
22/07/2018CA Penarol1 - 1Racing Club Montevideo1 - 1D
-
05/02/2018Racing Club Montevideo0 - 2CA Penarol0 - 1W
-
04/12/2017CA Penarol4 - 0Racing Club Montevideo2 - 0W
-
15/05/2017Racing Club Montevideo1 - 3CA Penarol1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu CA Penarol vs Racing Club Montevideo
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Penarol vs Racing Club Montevideo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Penarol vs Racing Club Montevideo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 10 | 5 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Penarol vs Racing Club Montevideo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CA Penarol (sân nhà) | 5 | 1 | 4 | 0 |
CA Penarol (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CA Penarol thắng
Bại: là số trận CA Penarol thua
Thắng: là số trận CA Penarol thắng
Bại: là số trận CA Penarol thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CA Penarol và Racing Club Montevideo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |
Cập nhật: