Đối đầu Wanderers FC vs Rampla Juniors FC, 03h30 ngày 02/6
Kết quả Wanderers FC vs Rampla Juniors FC
Đối đầu Wanderers FC vs Rampla Juniors FC
Phong độ Wanderers FC gần đây
Phong độ Rampla Juniors FC gần đây
VĐQG Uruguay 2024: Wanderers FC vs Rampla Juniors FC
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/6/2024 03:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wanderers FC vs Rampla Juniors FC trước đây
-
14/07/2020Wanderers FC1 - 0Rampla Juniors FC0 - 0W
-
21/10/2019Rampla Juniors FC1 - 1Wanderers FC1 - 0D
-
19/08/2019Wanderers FC4 - 3Rampla Juniors FC1 - 3W
-
01/04/2019Wanderers FC1 - 0Rampla Juniors FC1 - 0W
-
02/09/2018Rampla Juniors FC0 - 1Wanderers FC0 - 0W
-
20/05/2018Rampla Juniors FC2 - 3Wanderers FC0 - 1W
-
18/03/2018Wanderers FC1 - 1Rampla Juniors FC0 - 1D
-
20/11/2017Wanderers FC1 - 0Rampla Juniors FC0 - 0W
-
24/04/2017Rampla Juniors FC4 - 3Wanderers FC1 - 2L
-
12/12/2016Rampla Juniors FC1 - 1Wanderers FC1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Wanderers FC vs Rampla Juniors FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Wanderers FC vs Rampla Juniors FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wanderers FC vs Rampla Juniors FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Uruguay | 9 | 5 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wanderers FC vs Rampla Juniors FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wanderers FC (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Wanderers FC (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wanderers FC thắng
Bại: là số trận Wanderers FC thua
Thắng: là số trận Wanderers FC thắng
Bại: là số trận Wanderers FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wanderers FC và Rampla Juniors FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 14 | 12 | 2 | 0 | 30 | 7 | 23 | 38 | T T H T T T |
2 | Nacional Montevideo | 14 | 9 | 4 | 1 | 28 | 15 | 13 | 31 | T T T B T T |
3 | Boston River | 14 | 8 | 3 | 3 | 20 | 14 | 6 | 27 | B B T T T T |
4 | Club Atletico Progreso | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 24 | 1 | 24 | H T B B B B |
5 | Defensor Sporting Montevideo | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 17 | 6 | 22 | B H T T B T |
6 | Liverpool URU | 14 | 4 | 6 | 4 | 22 | 21 | 1 | 18 | H B H T T B |
7 | Racing Club Montevideo | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 19 | 0 | 18 | H T B B T B |
8 | Cerro Largo | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 16 | -1 | 18 | H T T B B B |
9 | Wanderers FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 19 | -6 | 15 | T H T B T B |
10 | Rampla Juniors FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 14 | 25 | -11 | 15 | T H H B T T |
11 | Cerro Montevideo | 13 | 3 | 5 | 5 | 16 | 20 | -4 | 14 | H B B T B T |
12 | Deportivo Maldonado | 14 | 4 | 2 | 8 | 13 | 18 | -5 | 14 | B H T T B B |
13 | CA River Plate | 14 | 3 | 4 | 7 | 17 | 22 | -5 | 13 | H B B H B B |
14 | Centro Atletico Fenix | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 16 | -5 | 13 | B B B T T T |
15 | Danubio FC | 14 | 3 | 4 | 7 | 12 | 18 | -6 | 13 | H T H B B B |
16 | Miramar Misiones FC | 14 | 2 | 5 | 7 | 18 | 25 | -7 | 11 | T B B H B T |
Cập nhật: