Kết quả CA Penarol vs Liverpool URU, 05h00 ngày 10/11
Kết quả CA Penarol vs Liverpool URU
Đối đầu CA Penarol vs Liverpool URU
Phong độ CA Penarol gần đây
Phong độ Liverpool URU gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202405:00
-
CA Penarol 32Liverpool URU 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.02+1
0.80O 2.25
0.80U 2.25
1.001
1.55X
3.602
5.00Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.06O 1
0.98U 1
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CA Penarol vs Liverpool URU
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Uruguay 2024 » vòng 11
-
CA Penarol vs Liverpool URU: Diễn biến chính
-
37'0-0Renzo Machado
-
37'Damian Nicolas Suarez0-0
-
38'0-0Kevin Amaro
-
40'Leonardo Cecilio Fernandez Lopez1-0
-
46'Pedro Milans Carambula
Damian Nicolas Suarez1-0 -
51'1-0Diego Martin Rodriguez
-
58'Rodrigo Perez Casada
Leonardo Sequeira1-0 -
58'1-0Christian Tabo
Lucas Acosta -
63'Damian Garcia1-0
-
63'Lucas Camilo Hernandez Perdomo1-0
-
65'1-0Christian Tabo
-
67'Maximiliano Martin Olivera de Andrea
Lucas Camilo Hernandez Perdomo1-0 -
67'Alan Medina
Damian Garcia1-0 -
68'1-0Lucas Wasilewsky
Hugo Quintana -
68'1-0Sergio Fabian Nunez Rosas
Renzo Machado -
73'1-0Lucas Wasilewsky
-
75'Facundo Agustin Batista Ochoa
Maximiliano Silvera Captain1-0 -
86'1-0Hebert Vergara
Kevin Amaro -
86'1-0Joaquin Nunez
Diego Martin Rodriguez -
88'Washington Eduardo Darias Lafuente2-0
-
CA Penarol vs Liverpool URU: Đội hình chính và dự bị
-
CA Penarol4-2-3-129Washington Aguerre27Lucas Camilo Hernandez Perdomo4Gruzman Rodriguez23Oscar Javier Mendez Albornoz22Damian Nicolas Suarez13Washington Eduardo Darias Lafuente14Damian Garcia32Jaime Baez Stabile8Leonardo Cecilio Fernandez Lopez26Leonardo Sequeira11Maximiliano Silvera Captain24Kevin Amaro9Renzo Machado16Lucas Acosta8Hugo Quintana15Diego Martin Rodriguez22Diego Gonzalo Garcia Cardozo4Facundo Perdomo27Bryan Bentaberry2Edgar Joel Elizalde Ferreira18Agustín Cayetano21Carlos Sebastian Lentinelly Villavicencio
- Đội hình dự bị
-
90Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus9Facundo Agustin Batista Ochoa12Guillermo Rafael De Amores Ravelo2Leonardo Henriques Coelho, Leo Coelho18Camilo Sebastian Mayada Mesa97Alan Medina20Pedro Milans Carambula15Maximiliano Martin Olivera de Andrea6Rodrigo Perez Casada25Ignacio Sosa OspitalLuciano Roman Aued 11Francisco Bregante 32Giuliano Ferrer 26Joaquin Nunez 28Sergio Fabian Nunez Rosas 19Joel Poiso 17Christian Tabo 10Hebert Vergara 20Nicolas Vikonis Moreau 40Lucas Wasilewsky 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mauricio LarrieraJorge Rodrigo Bava
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH bóng đá Uruguay mới nhất
-
CA Penarol vs Liverpool URU: Số liệu thống kê
-
CA PenarolLiverpool URU
-
10Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
12Tổng cú sút2
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
1Cứu thua6
-
-
124Pha tấn công106
-
-
85Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Uruguay 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |