Kết quả CA River Plate vs Centro Atletico Fenix, 20h00 ngày 29/09
Kết quả CA River Plate vs Centro Atletico Fenix
Đối đầu CA River Plate vs Centro Atletico Fenix
Phong độ CA River Plate gần đây
Phong độ Centro Atletico Fenix gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202420:00
-
CA River Plate 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.77-0
1.05O 2
0.75U 2
1.051
2.40X
2.902
2.80Hiệp 1+0
0.77-0
1.03O 0.75
0.70U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CA River Plate vs Centro Atletico Fenix
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Uruguay 2024 » vòng 5
-
CA River Plate vs Centro Atletico Fenix: Diễn biến chính
-
22'0-0Maximiliano Perg Schneider
-
31'Marcos Camarda1-0
-
42'1-1Maximiliano Juambeltz
-
45'Marcos Camarda (Assist:Joaquin Lavega Colzada)2-1
-
46'2-1Facundo De Leon
Mathias Fernando Rodriguez Leites -
46'2-1Guillermo Pereira
Maximiliano Perg Schneider -
50'2-2Guillermo Pereira
-
53'Joaquin Lavega Colzada (Assist:Juan Ignacio Quintana Silva)3-2
-
55'Marcos Camarda4-2
-
61'4-2Sebastian Da Silva
Santiago Scotto Padin -
61'4-2Sergio Cortelezzi
Maximiliano Juambeltz -
62'Jose Valentin Amoroso Guerra
Augustin Vera4-2 -
64'4-3Sebastian Da Silva
-
67'Ramiro Fernandez
Matias Alfonso4-3 -
67'Tiago Galletto
Horacio David Salaberry Marrero4-3 -
69'Joaquin Lavega Colzada Goal Disallowed4-3
-
75'Ramiro Cristobal4-3
-
76'4-3Santiago Nicolas Viera Moreira
Braulio Guisolfo -
80'Juan Cruz de los Santos
Joaquin Lavega Colzada4-3 -
80'German Barrios
Ramiro Cristobal4-3 -
85'4-3Fernando Agustin Alfaro Bares
-
90'4-3Facundo De Leon
-
CA River Plate vs Centro Atletico Fenix: Đội hình chính và dự bị
-
CA River Plate3-4-1-21Yonatan Irrazabal23Nicolas Olivera4Horacio David Salaberry Marrero3Norman Rodriguez13Christian Almeida22Matias Alfonso8Ramiro Cristobal37Juan Ignacio Quintana Silva10Augustin Vera7Joaquin Lavega Colzada29Marcos Camarda19Maximiliano Juambeltz26Sebastian de Marco15Agustin Chopitea16Braulio Guisolfo6Santiago Scotto Padin14Fernando Agustin Alfaro Bares28Mathias Fernando Rodriguez Leites4Maximiliano Perg Schneider22Agustin Da Silveira24Juan Daniel Alvez25Emiliano Marquez
- Đội hình dự bị
-
17Jose Valentin Amoroso Guerra27Julio Baez19Faustino Barone18German Barrios33Santiago Corbo25Fabrizio Nicolas Correa Gonzalez11Juan Cruz de los Santos6Ramiro Fernandez5Tiago Galletto39Joaquin Zeballos MachadoAdrian Argacha Gonzalez 23Matias Julio Cabrera Acevedo 30Sergio Cortelezzi 17Sebastian Da Silva 9Facundo De Leon 40Fabian Larry Estoyanoff Poggio 11Wiston Daniel Fernandez Queirolo 7Guillermo Pereira 13Agustin Requena 33Santiago Nicolas Viera Moreira 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ignacio Ithurralde
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH bóng đá Uruguay mới nhất
-
CA River Plate vs Centro Atletico Fenix: Số liệu thống kê
-
CA River PlateCentro Atletico Fenix
-
2Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
2Cứu thua3
-
-
96Pha tấn công122
-
-
66Tấn công nguy hiểm85
-
BXH VĐQG Uruguay 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |