Kết quả Cerro Largo vs Liverpool URU, 05h00 ngày 14/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Uruguay 2024 » vòng 12

  • Cerro Largo vs Liverpool URU: Diễn biến chính

  • 14'
    Julian Contrera
    0-0
  • 28'
    Brian Ferrares Fernandez
    0-0
  • 46'
    Santiago Rollano  
    Federico Andrade  
    0-0
  • 46'
    Miguel Nicolas Bertocchi  
    Alan Di Pippa  
    0-0
  • 67'
    0-0
     Francisco Bregante
     Agustín Cayetano
  • 71'
    0-0
     Hebert Vergara
     Lucas Wasilewsky
  • 71'
    0-0
     Sergio Fabian Nunez Rosas
     Renzo Machado
  • 72'
    0-0
    Bryan Bentaberry
  • 80'
    0-0
    Hebert Vergara
  • 87'
    0-0
     Alfonso de Luca
     Kevin Amaro
  • 87'
    0-0
     Joel Poiso
     Edgar Joel Elizalde Ferreira
  • Cerro Largo vs Liverpool URU: Đội hình chính và dự bị

  • Cerro Largo4-4-2
    1
    Rodrigo Nicolas Formento Chialanza
    8
    Renzo Facundo Rabino Albin
    26
    Nicolas Cabral
    4
    Brian Ferrares Fernandez
    17
    Alan Nicolas Garcia Pereyra
    28
    Luciano Consentino
    15
    Sebastian Assis
    5
    Alan Di Pippa
    7
    Julian Contrera
    20
    Federico Andrade
    9
    Sebastian Sosa
    24
    Kevin Amaro
    9
    Renzo Machado
    22
    Diego Gonzalo Garcia Cardozo
    8
    Hugo Quintana
    15
    Diego Martin Rodriguez
    31
    Lucas Wasilewsky
    4
    Facundo Perdomo
    27
    Bryan Bentaberry
    2
    Edgar Joel Elizalde Ferreira
    18
    Agustín Cayetano
    21
    Carlos Sebastian Lentinelly Villavicencio
    Liverpool URU4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 23Maximiliano Anasco
    22Miguel Nicolas Bertocchi
    10Gonzalo Cordoba
    18Ian Lopez
    27Matias Mir Garcia
    21Hamilton Miguel Pereira Ferron
    3Maicol Piriz
    29Santiago Rollano
    24Gino Santilli
    6Alan Damian Medina Silva
    Lucas Acosta 16
    Luciano Roman Aued 11
    Francisco Bregante 32
    Enzo Castillo 23
    Alfonso de Luca 13
    Joaquin Nunez 28
    Sergio Fabian Nunez Rosas 19
    Joel Poiso 17
    Hebert Vergara 20
    Nicolas Vikonis Moreau 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Danielo Nunez
    Jorge Rodrigo Bava
  • BXH VĐQG Uruguay
  • BXH bóng đá Uruguay mới nhất
  • Cerro Largo vs Liverpool URU: Số liệu thống kê

  • Cerro Largo
    Liverpool URU
  • 5
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    74
  •  
     

BXH VĐQG Uruguay 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CA Penarol 15 13 2 0 31 7 24 41 T H T T T T
2 Nacional Montevideo 15 10 4 1 31 16 15 34 T T B T T T
3 Defensor Sporting Montevideo 15 8 4 3 31 17 14 28 H T T B T T
4 Boston River 15 8 3 4 21 17 4 27 B T T T T B
5 Club Atletico Progreso 15 7 3 5 25 25 0 24 T B B B B B
6 Cerro Largo 15 6 3 6 16 16 0 21 T T B B B T
7 Racing Club Montevideo 15 5 4 6 22 22 0 19 T B B T B H
8 Liverpool URU 15 4 6 5 22 24 -2 18 B H T T B B
9 Wanderers FC 15 5 3 7 15 20 -5 18 H T B T B T
10 Cerro Montevideo 15 4 5 6 19 25 -6 17 B B T B T T
11 Deportivo Maldonado 15 4 3 8 14 19 -5 15 H T T B B H
12 Rampla Juniors FC 15 4 3 8 15 27 -12 15 H H B T T B
13 CA River Plate 15 3 5 7 20 25 -5 14 B B H B B H
14 Danubio FC 15 3 5 7 13 19 -6 14 T H B B B H
15 Centro Atletico Fenix 15 3 4 8 11 17 -6 13 B B T T T B
16 Miramar Misiones FC 15 2 5 8 18 28 -10 11 B B H B T B