Kết quả Danubio FC vs Rampla Juniors FC, 22h30 ngày 03/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Uruguay 2024 » vòng 11

  • Danubio FC vs Rampla Juniors FC: Diễn biến chính

  • 9'
    Diego Piriz
    0-0
  • 46'
    Luis Leandro Sosa Otermin  
    Richard Gustavo Nunez  
    0-0
  • 46'
    Sebastian Mauricio Fernandez Presa  
    Diego Piriz  
    0-0
  • 46'
    Matias Gonzalez  
    Brazionis  
    0-0
  • 52'
    0-0
    Diego Gabriel Rosa Lambach
  • 63'
    0-1
    goal Enrique Lautaro Almeida Carrera
  • 66'
    Cristhian Tizón  
    Gonzalo Bueno  
    0-1
  • 70'
    0-1
    Sebastian Gorga
  • 71'
    0-1
     German Gabriel
     Diego Gabriel Rosa Lambach
  • 77'
    Axel Montana  
    Matias Fracchia  
    0-1
  • 78'
    0-1
     Maximiliano Anasco
     Enrique Lautaro Almeida Carrera
  • 78'
    0-1
     Gonzalo Barreto
     Nicolas Royon
  • 83'
    0-1
    Sebastian Gorga
  • 85'
    Sebastian Mauricio Fernandez Presa goal 
    1-1
  • 86'
    1-1
     Andreas Madruga
     Nicolás Dibble
  • 90'
    1-1
    Matias Adrian Nunez
  • 90'
    Luis Leandro Sosa Otermin
    1-1
  • 90'
    1-1
    Tomás Adoryan
  • Danubio FC vs Rampla Juniors FC: Đội hình chính và dự bị

  • Danubio FC3-4-1-2
    12
    Jose Rio
    3
    Matias Fracchia
    2
    Santiago Etchebarne
    14
    Brazionis
    34
    Kevin Lewis
    15
    Richard Gustavo Nunez
    19
    Santiago Ernesto Romero Fernandez
    4
    Emiliano Ancheta
    16
    Mateo Peralta
    18
    Gonzalo Bueno
    26
    Diego Piriz
    22
    Nicolás Dibble
    11
    Nicolas Royon
    16
    Enrique Lautaro Almeida Carrera
    18
    Tomás Adoryan
    26
    Matias Adrian Nunez
    14
    Diego Gabriel Rosa Lambach
    17
    Federico Barrandeguy
    3
    Lautaro Centurion
    24
    Sebastian Gorga
    33
    Gonzalo Daniel Camargo Pintos
    12
    Andres Samurio
    Rampla Juniors FC4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 9Joaquin Fernandez Benitez
    30Sebastian Mauricio Fernandez Presa
    23Matias Gonzalez
    32Kevin Martinez
    25Axel Montana
    13Hernan Novick Rattich
    21Lucas Sanseviero
    17Facundo Silvestre
    6Luis Leandro Sosa Otermin
    8Cristhian Tizón
    Maximiliano Anasco 23
    Gonzalo Barreto 7
    Maximiliano Burruzo 19
    Franco Casuriaga 28
    Adriano Freitas 1
    German Gabriel 8
    Alvaro Graces 15
    Adrian Eloys Leites Lopez 13
    Andreas Madruga 30
    Lucas Tamareo 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Fossati
  • BXH VĐQG Uruguay
  • BXH bóng đá Uruguay mới nhất
  • Danubio FC vs Rampla Juniors FC: Số liệu thống kê

  • Danubio FC
    Rampla Juniors FC
  • 3
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    121
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    75
  •  
     

BXH VĐQG Uruguay 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CA Penarol 15 13 2 0 31 7 24 41 T H T T T T
2 Nacional Montevideo 15 10 4 1 31 16 15 34 T T B T T T
3 Defensor Sporting Montevideo 15 8 4 3 31 17 14 28 H T T B T T
4 Boston River 15 8 3 4 21 17 4 27 B T T T T B
5 Club Atletico Progreso 15 7 3 5 25 25 0 24 T B B B B B
6 Cerro Largo 15 6 3 6 16 16 0 21 T T B B B T
7 Racing Club Montevideo 15 5 4 6 22 22 0 19 T B B T B H
8 Liverpool URU 15 4 6 5 22 24 -2 18 B H T T B B
9 Wanderers FC 15 5 3 7 15 20 -5 18 H T B T B T
10 Cerro Montevideo 15 4 5 6 19 25 -6 17 B B T B T T
11 Deportivo Maldonado 15 4 3 8 14 19 -5 15 H T T B B H
12 Rampla Juniors FC 15 4 3 8 15 27 -12 15 H H B T T B
13 CA River Plate 15 3 5 7 20 25 -5 14 B B H B B H
14 Danubio FC 15 3 5 7 13 19 -6 14 T H B B B H
15 Centro Atletico Fenix 15 3 4 8 11 17 -6 13 B B T T T B
16 Miramar Misiones FC 15 2 5 8 18 28 -10 11 B B H B T B