Kết quả Liverpool URU vs Boston River, 20h00 ngày 23/06
Kết quả Liverpool URU vs Boston River
Nhận định Liverpool Montevideo vs Boston River, 20h00 ngày 23/6
Đối đầu Liverpool URU vs Boston River
Phong độ Liverpool URU gần đây
Phong độ Boston River gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/06/202420:00
-
Liverpool URU 31Boston River 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.97O 2.5
1.02U 2.5
0.801
2.05X
3.302
3.20Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.67O 1
0.98U 1
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liverpool URU vs Boston River
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Uruguay 2024 » vòng 3
-
Liverpool URU vs Boston River: Diễn biến chính
-
6'Diego Gonzalo Garcia Cardozo0-0
-
18'Martin Barrios1-0
-
45'1-0Agustin Amado
-
62'1-0Franco Marcelo Perez Portillo
Leandro Suhr -
68'1-0Carlos Ayrton Cougo Rivero
-
71'1-0Gaston Alejandro Perez Conde
Martin Fernandez -
71'1-0Facundo Munoa
Juan Manuel Gutierrez Freire -
76'Matias Ocampo
Renzo Machado1-0 -
76'Franco Nicola
Agustin Gonzalez1-0 -
79'1-0Bruno Damiani
-
83'Diego Martin Rodriguez1-0
-
84'1-0Enzo Miguel Larrosa Martinez
Agustin Amado -
84'1-0Marco Mancebo
Leonard Costa -
86'Lucas Maximiliano Lemos Mayuncaldi
Diego Martin Rodriguez1-0 -
86'Lucas Wasilewsky
Diego Gonzalo Garcia Cardozo1-0 -
88'1-0Marco Mancebo
-
90'Ignacio Rodriguez
Martin Barrios1-0 -
90'Gaston Guruceaga1-0
-
Liverpool URU vs Boston River: Đội hình chính và dự bị
-
Liverpool URU4-2-3-155Gaston Guruceaga18Agustín Cayetano23Enzo Martinez3Matias De los Santos24Kevin Amaro8Martin Barrios15Diego Martin Rodriguez22Diego Gonzalo Garcia Cardozo10Agustin Gonzalez19Luciano Rodriguez Rosales9Renzo Machado9Bruno Damiani24Juan Manuel Gutierrez Freire7Emiliano Gomez Dutra16Leandro Suhr14Martin Fernandez10Agustin Amado31Juan Acosta2Leonard Costa30Gian Franco Allala15Carlos Ayrton Cougo Rivero12Juan González
- Đội hình dự bị
-
32Francisco Bregante26Giuliano Ferrer17Franco Nicola7Lucas Maximiliano Lemos Mayuncaldi21Carlos Sebastian Lentinelly Villavicencio11Matias Ocampo2Ignacio Rodriguez5Alan Damian Medina Silva20Hebert Vergara31Lucas WasilewskyFederico Dafonte 6Enzo Miguel Larrosa Martinez 77Marco Mancebo 3Facundo Munoa 26Franco Marcelo Perez Portillo 27Gaston Alejandro Perez Conde 29Santiago Sequeira 19Santiago Ibraim Silva Azambuja 1Carlos Adrian Suarez Valdez 23Mauricio Vera 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge Rodrigo Bava
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH bóng đá Uruguay mới nhất
-
Liverpool URU vs Boston River: Số liệu thống kê
-
Liverpool URUBoston River
-
5Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
6Tổng cú sút5
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
86Pha tấn công101
-
-
41Tấn công nguy hiểm72
-
BXH VĐQG Uruguay 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |