Kết quả Liverpool URU vs Cerro Montevideo, 22h30 ngày 03/06
Kết quả Liverpool URU vs Cerro Montevideo
Nhận định Liverpool Montevideo vs Club Atletico Cerro, 22h30 ngày 3/6
Đối đầu Liverpool URU vs Cerro Montevideo
Phong độ Liverpool URU gần đây
Phong độ Cerro Montevideo gần đây
-
Thứ hai, Ngày 03/06/202422:30
-
Cerro Montevideo 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.90O 2.5
1.00U 2.5
0.801
1.83X
3.302
3.70Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.78O 1
0.94U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liverpool URU vs Cerro Montevideo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uruguay 2024 » vòng 15
-
Liverpool URU vs Cerro Montevideo: Diễn biến chính
-
48'0-0Alejo Macelli
-
55'0-1Rodrigo Marin (Assist:Santiago Ramirez)
-
57'0-2Jhosuan Berrios
-
59'0-2Mathias Abero
-
65'Kevin Amaro
Jean Rosso0-2 -
65'Hebert Vergara
Matias Ocampo0-2 -
66'Lucas Maximiliano Lemos Mayuncaldi
Diego Martin Rodriguez0-2 -
66'Martin Barrios
Agustin Gonzalez0-2 -
68'0-2Pablo Martin Lacoste Icardi
-
71'0-2Nicolas Gonzalez
Emiliano Agustin Villar Vidal -
71'0-2Nahuel Petillo
Alejo Macelli -
78'Lucas Wasilewsky
Diego Gonzalo Garcia Cardozo0-2 -
80'0-2Ignacio Pereira
Rodrigo Marin -
83'0-3Nicolas Gonzalez
-
86'0-3Nicolas Gabriel Umpierrez Gimenez
Santiago Ramirez -
86'0-3Mariano Peralta Bauer
Jhosuan Berrios
-
Liverpool URU vs Cerro Montevideo: Đội hình chính và dự bị
-
Liverpool URU4-3-321Carlos Sebastian Lentinelly Villavicencio18Agustín Cayetano23Enzo Martinez3Matias De los Santos14Jean Rosso10Agustin Gonzalez15Diego Martin Rodriguez22Diego Gonzalo Garcia Cardozo17Franco Nicola9Renzo Machado11Matias Ocampo19Emiliano Agustin Villar Vidal14Jhosuan Berrios10Santiago Ramirez6Rodrigo Marin20Martin Rabunal5Alejo Macelli17Enrique Femia3Martin Gonzalez13Pablo Martin Lacoste Icardi16Mathias Abero1Emiliano Denis
- Đội hình dự bị
-
24Kevin Amaro8Martin Barrios32Francisco Bregante26Giuliano Ferrer55Gaston Guruceaga7Lucas Maximiliano Lemos Mayuncaldi27Yordi Lopez5Alan Damian Medina Silva20Hebert Vergara31Lucas WasilewskyMathias Cubero 40Nicolas Gonzalez 9Yonathan Gorgoroso 21Agustin Peralta Bauer 4Mariano Peralta Bauer 7Ignacio Pereira 11Nahuel Petillo 8Maicol Rodriguez 99Bruno Scorza Perdomo 18Nicolas Gabriel Umpierrez Gimenez 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge Rodrigo BavaJose Basualdo
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH bóng đá Uruguay mới nhất
-
Liverpool URU vs Cerro Montevideo: Số liệu thống kê
-
Liverpool URUCerro Montevideo
-
14Phạt góc5
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
2Cứu thua6
-
-
103Pha tấn công82
-
-
81Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Uruguay 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |