Kết quả Liverpool URU vs Club Atletico Progreso, 19h45 ngày 03/11
Kết quả Liverpool URU vs Club Atletico Progreso
Đối đầu Liverpool URU vs Club Atletico Progreso
Phong độ Liverpool URU gần đây
Phong độ Club Atletico Progreso gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202419:45
-
Liverpool URU 32Club Atletico Progreso 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
0.95O 2.5
1.00U 2.5
0.801
1.80X
3.252
3.90Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.80O 1
0.97U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liverpool URU vs Club Atletico Progreso
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Uruguay 2024 » vòng 10
-
Liverpool URU vs Club Atletico Progreso: Diễn biến chính
-
14'0-1Mauro Martin (Assist:Agustin Moreira)
-
27'0-1Jorge Omar Gonzalez Lima
-
39'0-1Nicolas Gomez
-
45'Diego Gonzalo Garcia Cardozo1-1
-
56'Enzo Castillo1-1
-
61'Hebert Vergara
Lucas Acosta1-1 -
64'1-1Danilo Asconeguy
Nicolas Gomez -
66'Lucas Wasilewsky
Hugo Quintana1-1 -
75'Diego Gonzalo Garcia Cardozo2-1
-
76'2-1Nicolas Fernandez
Ignacio Nicolas Lemmo Gervasio -
76'2-1Alles Gustavo
Hugo Sequeira -
77'Facundo Perdomo2-1
-
79'2-1Nahuel Suarez
-
81'2-1Gonzalo Barreto
Adrian Colombino -
81'2-1Matias Castro
Jorge Omar Gonzalez Lima -
88'Joel Poiso
Agustín Cayetano2-1 -
88'Sergio Fabian Nunez Rosas
Renzo Machado2-1 -
90'2-1Gonzalo Barreto
-
90'2-1Mario García
-
90'Hebert Vergara2-1
-
Liverpool URU vs Club Atletico Progreso: Đội hình chính và dự bị
-
Liverpool URU4-3-321Carlos Sebastian Lentinelly Villavicencio23Enzo Castillo18Agustín Cayetano27Bryan Bentaberry4Facundo Perdomo8Hugo Quintana15Diego Martin Rodriguez22Diego Gonzalo Garcia Cardozo16Lucas Acosta9Renzo Machado24Kevin Amaro7Agustin Moreira19Hugo Sequeira10Ignacio Nicolas Lemmo Gervasio15Mauro Martin20Mario García8Adrian Colombino22Jorge Omar Gonzalez Lima2Nicolas Gomez18Gonzalo Gabriel Castillo Cabral3Martin Marta33Nahuel Suarez
- Đội hình dự bị
-
32Francisco Bregante13Alfonso de Luca26Giuliano Ferrer19Sergio Fabian Nunez Rosas29Leonardo Olavarria6Ezequiel·Olivera Reymundo17Joel Poiso20Hebert Vergara40Nicolas Vikonis Moreau31Lucas WasilewskyAlles Gustavo 9Danilo Asconeguy 28Gonzalo Barreto 21Pablo Caballero 16Matias Castro 1Nicolas Fernandez 29Bruno Hernandez 30Rodrigo Izquierdo 4Labraga Gabriel 5Jhonatan Alexis Piegas Nunez 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge Rodrigo Bava
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH bóng đá Uruguay mới nhất
-
Liverpool URU vs Club Atletico Progreso: Số liệu thống kê
-
Liverpool URUClub Atletico Progreso
-
8Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
117Pha tấn công76
-
-
78Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Uruguay 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |