Kết quả Nacional Montevideo vs CA Penarol, 01h00 ngày 05/08
Kết quả Nacional Montevideo vs CA Penarol
Đối đầu Nacional Montevideo vs CA Penarol
Phong độ Nacional Montevideo gần đây
Phong độ CA Penarol gần đây
-
Thứ hai, Ngày 05/08/202401:00
-
Nacional Montevideo 2 21CA Penarol 4 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
0.98O 2.25
1.02U 2.25
0.801
2.40X
3.152
2.59Hiệp 1+0
0.84-0
1.00O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nacional Montevideo vs CA Penarol
-
Sân vận động: Estadio Gran Parque Central
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Uruguay 2024 » vòng
-
Nacional Montevideo vs CA Penarol: Diễn biến chính
-
32'Juan Manuel Izquierdo Viana0-0
-
34'0-1Leonardo Cecilio Fernandez Lopez
-
36'Gonzalo Petit
Federico Santander0-1 -
38'0-1Lucas Camilo Hernandez Perdomo
-
46'Sebastian Coates Nion
Juan Manuel Izquierdo Viana0-1 -
51'0-1Leonardo Cecilio Fernandez Lopez
-
62'Mauricio Pereyra
Lucas Agustin Sanabria Magole0-1 -
62'Jeremia Recoba
Antonio Galeano0-1 -
64'0-1Gruzman Rodriguez
-
65'Luis Mejia0-1
-
66'0-1Diego Sosa
Lucas Camilo Hernandez Perdomo -
76'0-1Maximiliano Silvera Captain
-
76'0-1Facundo Agustin Batista Ochoa
Maximiliano Silvera Captain -
78'Guillermo Lopez
Diego Martin Zabala Morales0-1 -
80'Gonzalo Petit1-1
-
82'1-1Nicolas Rossi
Javier Cabrera -
82'1-1Camilo Sebastian Mayada Mesa
Pedro Milans Carambula -
88'1-1Facundo Agustin Batista Ochoa
-
88'1-1Sebastian Carlos Cristoforo Pepe
-
88'Christian Oliva1-1
-
88'Mateo Antoni1-1
-
Nacional Montevideo vs CA Penarol: Đội hình chính và dự bị
-
Nacional Montevideo4-1-4-112Luis Mejia11Gabriel Alejandro Baez Corradi23Diego Polenta Musetti3Juan Manuel Izquierdo Viana14Leandro Lozano8Christian Oliva22Diego Martin Zabala Morales16Alexis Castro26Lucas Agustin Sanabria Magole7Antonio Galeano29Federico Santander11Maximiliano Silvera Captain7Javier Cabrera8Leonardo Cecilio Fernandez Lopez27Lucas Camilo Hernandez Perdomo14Damian Garcia23Oscar Javier Mendez Albornoz20Pedro Milans Carambula2Leonardo Henriques Coelho, Leo Coelho4Gruzman Rodriguez15Maximiliano Martin Olivera de Andrea29Washington Aguerre
- Đội hình dự bị
-
13Mateo Antoni6Felipe Cairus33Rodrigo Sebastian Chagas Diaz4Sebastian Coates Nion19Gaston Gonzalez27Guillermo Lopez10Mauricio Pereyra24Gonzalo Petit18Jeremia Recoba25Ignacio SuarezFacundo Agustin Batista Ochoa 21Sebastian Carlos Cristoforo Pepe 5Guillermo Rafael De Amores Ravelo 12Martin Gianoli 3Nahuel Herrera 34Matheus Barcelos da Silva 22Camilo Sebastian Mayada Mesa 18Tomas Olase 16Nicolas Rossi 30Diego Sosa 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alvaro GutierrezMauricio Larriera
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH bóng đá Uruguay mới nhất
-
Nacional Montevideo vs CA Penarol: Số liệu thống kê
-
Nacional MontevideoCA Penarol
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
2Thẻ đỏ2
-
-
8Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
0Cứu thua2
-
-
107Pha tấn công104
-
-
62Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Uruguay 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |