Kết quả Nacional Montevideo vs Racing Club Montevideo, 06h00 ngày 04/05
Kết quả Nacional Montevideo vs Racing Club Montevideo
Đối đầu Nacional Montevideo vs Racing Club Montevideo
Phong độ Nacional Montevideo gần đây
Phong độ Racing Club Montevideo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/05/202406:00
-
Racing Club Montevideo 5 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.02+1.25
0.80O 2.5
0.97U 2.5
0.831
1.40X
4.202
6.50Hiệp 1-0.5
1.04+0.5
0.80O 1
0.94U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nacional Montevideo vs Racing Club Montevideo
-
Sân vận động: Estadio Gran Parque Central
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Uruguay 2024 » vòng 11
-
Nacional Montevideo vs Racing Club Montevideo: Diễn biến chính
-
8'Antonio Galeano1-0
-
12'1-1Tomas Veron Lupi
-
31'1-1Oscar Quinonez
-
36'Alexis Castro1-1
-
44'Ruben Bentancourt2-1
-
Nacional Montevideo vs Racing Club Montevideo: Đội hình chính và dự bị
-
Nacional Montevideo4-2-3-112Luis Mejia32Fredy Joel Martinez Mancilla13Mateo Antoni3Juan Manuel Izquierdo Viana14Leandro Lozano6Felipe Cairus8Christian Oliva19Gaston Gonzalez16Alexis Castro7Antonio Galeano9Ruben Bentancourt27Tomas Veron Lupi9Dylan Nandin20Jonathan Matias Urretaviscaya da Luz, Ur14Erik De Los Santos21Lucas Guzman Rodriguez Cardoso7Jose Varela4Guillermo Cotugno2Hugo Magallanes6Oscar Quinonez17Robinson Martin Ferreira Garcia1Renzo Damian Bacchia Rodriguez
- Đội hình dự bị
-
11Gabriel Alejandro Baez Corradi17Francisco Ginella Dabezies4Rafael Haller27Nahuel Lopez10Mauricio Pereyra18Jeremia Recoba5Franco Gaston Romero Ponte26Lucas Agustin Sanabria Magole29Federico Santander25Ignacio SuarezCarlos Airala 19Agustin Alaniz 18Thiago Nahuel Espinosa Dovat 32Alexander Hernandez 29Santiago Nicolas Mederos Pascal 77Emiliano Mendez 52Rodrigo Odriozola 25Agustin Pereira 34Juan Rivero 10Rodrigo Teliz 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alvaro Gutierrez
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH bóng đá Uruguay mới nhất
-
Nacional Montevideo vs Racing Club Montevideo: Số liệu thống kê
-
Nacional MontevideoRacing Club Montevideo
-
6Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút1
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài0
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
0Cứu thua2
-
-
55Pha tấn công49
-
-
47Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Uruguay 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |